BLAST Premier Paris Major: North American RMR Closed Qualifier 2023
лют 17 - лют 19
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến BLAST Premier Paris Major: North American RMR Closed Qualifier 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:39s00:39s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:14s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
10230
Khói ném trên bản đồ
2715.0371
Số đạn (tổng/vòng)
10616
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:23s00:05s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
5th vị trí
6th vị trí
7th vị trí
8th vị trí
9-11th các vị trí
12-14th các vị trí
15-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Overpass
61%
39%
9
23
Nuke
55%
45%
7
26
Vertigo
54%
46%
3
31
Inferno
51%
49%
14
18
Mirage
45%
55%
5
24
Ancient
44%
56%
7
26
Anubis
36%
64%
4
28
Thông tin
tierbreaker
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.5
0.91
0.61
97.14
11
2
7.4
0.93
0.59
95.91
5
3
7.4
0.89
0.49
92.13
4
4
7.2
0.87
0.60
93.02
6
5
7.1
0.91
0.63
90.06
8
6
6.8
0.77
0.63
84.38
9
7
6.7
0.79
0.59
82.19
5
8
6.7
0.79
0.53
79.69
4
9
6.7
0.80
0.61
82.28
4
10
6.7
0.74
0.60
78.74
5
11
6.6
0.77
0.60
83.39
11
12
6.6
0.72
0.68
82.51
8
13
6.5
0.82
0.70
86.45
5
14
6.5
0.75
0.72
93.22
5
15
6.5
0.69
0.61
84.17
4
16
6.5
0.73
0.64
80.19
7
17
6.5
0.77
0.68
79.54
9
18
6.5
0.80
0.57
78.86
4
19
6.4
0.68
0.46
71.70
7
20
6.3
0.69
0.59
73.50
5
21
6.3
0.70
0.71
82.97
9
22
6.3
0.68
0.62
74.35
6
23
6.3
0.68
0.52
76.64
7
24
6.3
0.69
0.59
76.10
11
25
6.2
0.71
0.64
75.64
5
26
6.2
0.69
0.76
81.37
7
27
6.2
0.67
0.55
66.78
11
28
6.2
0.68
0.64
76.81
9
29
6.1
0.60
0.67
74.51
3
30
6.1
0.69
0.63
72.34
9
31
6.1
0.71
0.65
78.56
5
32
6.1
0.70
0.73
74.70
5
33
6.1
0.70
0.69
71.63
4
34
6.1
0.64
0.63
73.43
8
35
6.0
0.65
0.72
72.54
8
36
6.0
0.67
0.65
78.65
8
37
6.0
0.67
0.56
60.42
5
38
6.0
0.67
0.69
73.24
5
39
6.0
0.65
0.72
75.24
8
40
6.0
0.67
0.65
66.05
8
41
6.0
0.56
0.60
63.09
5
42
5.9
0.64
0.68
81.09
5
43
5.9
0.66
0.70
71.88
7
44
5.9
0.64
0.66
77.01
5
45
5.9
0.66
0.70
68.74
5
46
5.9
0.66
0.76
73.45
8
47
5.9
0.67
0.80
74.05
4
48
5.9
0.63
0.82
79.33
5
49
5.9
0.57
0.57
67.37
11
50
5.9
0.60
0.63
72.22
9