Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

65

50

16

+15

84

7:11

16

0

Ancient7.2

6.6

+4%

57

50

14

+7

82

9:5

13

3

Ancient6.3

6.5

+3%

55

48

15

+7

76

8:6

12

0

Ancient6.3

6.2

+1%

54

53

20

+1

83

9:13

13

1

Ancient4.8

6.1

+10%

50

54

10

-4

66

4:6

8

2

Ancient4.8

5.8

-4%

Tổng cộng

281

255

75

+26

391

37:41

62

6

Ancient5.9

6.2

+3%

ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

52

9

+10

85

10:9

15

4

Ancient8.5

6.9

+2%

52

58

15

-6

75

5:1

11

2

Ancient6.7

6.1

+2%

50

52

12

-2

62

9:7

11

2

Ancient5.5

5.9

-11%

45

58

13

-13

71

6:7

8

0

Ancient6.8

5.7

-11%

42

64

15

-22

71

11:13

9

0

Ancient5.3

5.5

-17%

Tổng cộng

251

284

64

-33

364

41:37

54

8

Ancient6.6

6.0

-7%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Ancient0.7

Vòng thắng

40

38

Ancient8

Giết

281

251

Ancient9

Sát thương

30.51K

28.25K

Ancient465

Kinh tế

1.65M

1.59M

Ancient48150

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

30%

Anubis

29%

Ancient

23%

Mirage

8%

Dust II

3%

Inferno

1%

Overpass

1%

Vertigo

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

30%

10

31

fb
fb
fb
l
fb

Anubis

100%

2

12

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

44%

9

22

fb
l
fb
fb
fb

Mirage

61%

28

13

w
w
w
w
w

Dust II

67%

3

25

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

68%

37

4

l
w
w
w
w

Overpass

45%

22

15

w
w
l
w
w

Vertigo

56%

18

10

w
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

77

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

71%

7

0

w
l
w
w
l

Ancient

67%

18

16

l
l
l
l
w

Mirage

69%

45

10

w
l
l
w
l

Dust II

64%

14

6

w
l
w
w
l

Inferno

67%

36

13

w
l
l
w
l

Overpass

46%

26

19

l
w
w
l
l

Vertigo

57%

14

31

w
l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nouns vs ATK bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nouns và ATK, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Overpass, Ancient, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là Swisher.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 40 trong tổng số 78 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Overpass. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là MarKE với 65 mạng và cynic với 57 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 30514 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 38 trong tổng số 78 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ATK là Swisher với 62 mạng và djay với 52 mạng. 28249 tổng sát thương mà ATK gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ATK gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày