The MongolZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

48

37

13

+11

85

9:5

10

1

Dust II7.3

6.7

+10%

51

35

14

+16

83

6:8

14

1

Dust II6.5

6.6

+21%

49

44

12

+5

81

8:5

13

1

Dust II6.9

6.5

+5%

37

35

23

+2

76

8:3

9

0

Dust II5.3

6.2

-4%

39

43

11

-4

63

5:7

9

0

Dust II5.2

5.6

-11%

Tổng cộng

224

194

73

+30

387

36:28

55

3

Dust II6.2

6.3

+4%

M80 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

43

12

+5

82

7:9

14

1

Dust II6.1

6.3

+8%

43

48

12

-5

70

10:6

9

0

Dust II6.3

5.8

-11%

38

44

27

-6

69

3:5

9

0

Dust II5.3

5.8

-9%

38

43

11

-5

68

3:7

9

3

Dust II6.7

5.7

-12%

27

48

13

-21

47

5:9

7

0

Dust II5.6

4.5

-27%

Tổng cộng

194

226

75

-32

335

28:36

48

4

Dust II6

5.6

-10%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.6

Dust II0.2

Vòng thắng

37

27

Dust II2

Giết

224

194

Dust II7

Sát thương

24.57K

22.22K

Dust II55

Kinh tế

1.42M

1.24M

Dust II57050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

43%

Inferno

19%

Mirage

15%

Anubis

15%

Dust II

4%

Ancient

3%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

43%

7

14

l
l
w
l
w

Inferno

75%

12

3

w
w
l
w
l

Mirage

65%

20

1

w
l
w
w
w

Anubis

73%

11

8

w
fb
w
l
l

Dust II

73%

11

13

w
l
w
l
w

Ancient

61%

18

0

w
w
l
w
w

Train

0%

0

14

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

31

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

56%

9

11

w
w
l
w
l

Mirage

50%

10

18

w
l
w
w
l

Anubis

58%

24

2

w
w
w
l
l

Dust II

69%

13

9

w
w
w
l
w

Ancient

64%

22

7

w
w
w
w
w

Train

0%

2

4

l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày