Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
134.6963
Khói ném trên bản đồ
2615.0371
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8823.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
14826.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
9226.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
12526.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
50%
Ancient
43%
Inferno
38%
Vertigo
38%
Nuke
28%
Dust II
24%
Mirage
21%
Overpass
1%
5 bản đồ gần nhất
Train
50%
4
2
Ancient
0%
2
37
Inferno
39%
18
33
Vertigo
76%
21
5
Nuke
39%
23
18
Dust II
74%
35
0
Mirage
32%
25
9
Overpass
56%
9
30
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
0
4
Ancient
43%
7
4
Inferno
77%
13
11
Vertigo
38%
8
11
Nuke
67%
18
0
Dust II
50%
4
22
Mirage
53%
15
12
Overpass
57%
7
18
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của BIG vs MOUZ bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa BIG và MOUZ, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, Nuke, và chiến thắng thuộc về MOUZ. MVP của trận đấu này là acoR.
Phân tích về MOUZ
Đội MOUZ đã giành được 42 trong tổng số 82 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của MOUZ là acoR với 62 mạng và ropz với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28065 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, MOUZ đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về BIG
Đội BIG đã giành được 40 trong tổng số 82 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 15 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của BIG là tabseN với 57 mạng và syrsoN với 54 mạng. 26113 tổng sát thương mà BIG gây ra không thể ngăn cản MOUZ giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, BIG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận