Spinx
Lotan Giladi
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.73
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Số lần giết mở
0.107
0.1
Đấu súng
0.41
0.31
Chi phí giết
5600
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số hỗ trợ trên bản đồ
104.4746
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill dao
11
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.54.2
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Multikill x-
4
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Số kill AK47 trên bản đồ
106.4203
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
59.425.2
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.7
10
Dust II
6.6
16
Mirage
6.5
17
Vertigo
6.4
4
Nuke
6.3
13
Inferno
6.2
11
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
11%
Trận đấu
32
72%
Bản đồ
71
70%
Vòng đấu
1592
57%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
87823%
Ngực
1.7K46%
Bụng
54214%
Cánh tay
41111%
Chân
1835%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Spinx
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.73
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Sát thương
77.33
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.7
10
Dust II
6.6
16
Mirage
6.5
17
Vertigo
6.4
4
Nuke
6.3
13
Inferno
6.2
11