Intel Extreme Masters Dallas 2025: North American Qualifier
лют 11 - лют 13
Tin tức giải đấu
ThêmKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
47.716.3
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.34.2
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.34.9
Số kill M4A4 trên bản đồ
63.3516
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
52.711.7
Số kill AK47 trên bản đồ
106.3792
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.64.9
Khói ném trên bản đồ
1614.2369
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:000s00:35s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Inferno
77%
23%
1
4
Dust II
58%
42%
5
1
Anubis
58%
42%
2
3
Nuke
57%
43%
2
1
Mirage
51%
49%
2
3
Ancient
37%
63%
2
4
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.90
0.60
90.77
7
2
6.6
0.78
0.61
77.12
10
3
6.5
0.72
0.64
84.72
7
4
6.5
0.75
0.63
74.46
5
5
6.3
0.72
0.74
83.64
5
6
6.3
0.68
0.58
75.62
7
7
6.1
0.71
0.73
77.07
10
8
6.1
0.70
0.71
77.79
6
9
6.0
0.64
0.63
64.42
6
10
6.0
0.65
0.69
74.15
5
11
6.0
0.63
0.57
67.38
7
12
6.0
0.61
0.67
73.82
6
13
5.8
0.64
0.73
74.40
10
14
5.8
0.59
0.63
65.50
6
15
5.7
0.58
0.60
65.11
7
16
5.7
0.60
0.77
71.85
6
17
5.6
0.56
0.63
62.91
10
18
5.6
0.57
0.72
73.91
10
19
5.5
0.55
0.65
63.90
5
20
5.0
0.49
0.69
54.47
5