European Pro League Division 2 season 6 2023
січ 30 - лют 16
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến European Pro League Division 2 season 6 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:30s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.32
Khói ném trên bản đồ
2215.0371
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
45.816.7
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.32
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4398
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.83.8
Điểm người chơi (vòng)
43611012
Điểm người chơi (vòng)
49721012
Điểm người chơi (vòng)
34811012
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
- $1 500
4th vị trí
- $500
5-6th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
53%
47%
6
5
Overpass
53%
47%
12
4
Nuke
51%
49%
13
1
Inferno
49%
51%
4
4
Mirage
49%
51%
11
4
Vertigo
49%
51%
12
6
Anubis
43%
57%
7
6
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.0
0.86
0.65
94.35
3
2
6.8
0.78
0.64
82.01
3
3
6.5
0.75
0.56
73.60
11
4
6.5
0.77
0.66
85.25
11
5
6.5
0.75
0.61
80.87
11
6
6.3
0.78
0.79
86.45
7
7
6.3
0.78
0.69
78.71
8
8
6.3
0.73
0.62
74.32
8
9
6.2
0.74
0.64
70.88
5
10
6.2
0.67
0.59
70.91
7
11
6.2
0.71
0.70
73.75
5
12
6.2
0.73
0.76
77.00
8
13
6.1
0.70
0.75
75.97
8
14
6.1
0.70
0.65
75.24
11
15
6.1
0.61
0.64
69.26
3
16
6.1
0.65
0.69
72.46
8
17
6.0
0.65
0.63
64.44
8
18
6.0
0.68
0.74
78.92
8
19
6.0
0.65
0.69
72.79
7
20
5.9
0.63
0.72
75.97
11
21
5.9
0.65
0.76
79.00
5
22
5.8
0.62
0.62
67.36
3
23
5.8
0.61
0.70
68.46
7
24
5.7
0.58
0.67
64.27
5
25
5.7
0.58
0.65
66.92
8
26
5.5
0.54
0.64
59.48
3
27
5.5
0.55
0.67
65.98
7
28
5.4
0.58
0.72
68.90
8
29
5.3
0.51
0.72
66.45
8
30
5.2
0.54
0.75
64.70
5