ROYALS
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ROYALS
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.55
3.35
Số lần giết mở
0.474
0.5
Đấu súng
1.54
1.55
Chi phí giết
6340
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Điểm người chơi (vòng)
39791010
Clutch (kẻ địch)
3
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4531
Vòng đấu nhanh (giây)
00:31s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:33s01:55s
Sát thương (tổng/vòng)
55273
Điểm người chơi (vòng)
47941010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Vòng đấu nhanh (giây)
00:24s01:55s
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
1
0%
0%
Inferno
67%
6
1
0
50%
79%
Vertigo
60%
5
0
0
35%
63%
Anubis
55%
11
0
1
53%
42%
Dust II
43%
7
0
0
0%
0%
Mirage
33%
3
0
0
27%
86%
Nuke
33%
3
0
0
30%
50%
Train
0%
1
0
0
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ROYALS
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
6
33%
Bản đồ
10
40%
Vòng đấu
226
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.48
68%
4/5
0.54
32%
Cài bom (tự cài)
0.07
100%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.15
100%
Hiệp phụ
0.03
33%
Vòng súng ngắn
0.09
68%
Vòng eco
0.01
0%
Vòng force
0.45
92%
Vòng mua đầy đủ
0.13
52%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.55
3.35
Sát thương
363.9
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
11720%
Ngực
31052%
Bụng
7312%
Cánh tay
6912%
Chân
305%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
1
0%
0%
Inferno
67%
6
1
0
50%
79%
Vertigo
60%
5
0
0
35%
63%
Anubis
55%
11
0
1
53%
42%
Dust II
43%
7
0
0
0%
0%
Mirage
33%
3
0
0
27%
86%
Nuke
33%
3
0
0
30%
50%
Train
0%
1
0
0
0%
0%