ESL Challenger Rotterdam: European Open Qualifier 2 2022
вер 10 - вер 11
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Rotterdam: European Open Qualifier 2 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
12.22
Số kill AK47 trên bản đồ
186.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
7525.3
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6964
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
22.45.4
Khói ném trên bản đồ
2215.0371
Khói ném trên bản đồ
2215.0371
Số kill AWP trên bản đồ
176.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
73.521.6
Số headshot trên bản đồ
17.820.3102
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-2nd các vị trí
Đội chiến thắng
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
76%
24%
1
12
Overpass
69%
31%
2
11
Vertigo
68%
32%
3
11
Dust II
64%
36%
3
10
Mirage
57%
43%
1
12
Inferno
51%
49%
8
5
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.4
1.03
0.76
115.41
1
2
8.2
1.06
0.72
132.58
2
3
7.6
0.98
0.83
103.35
1
4
7.4
0.98
0.80
108.40
5
5
7.4
0.88
0.79
101.54
1
6
7.4
0.93
0.67
97.54
5
7
7.3
0.81
0.81
111.46
1
8
7.3
0.96
0.69
96.19
1
9
7.3
0.89
0.69
94.14
1
10
7.3
0.92
0.65
98.27
5
11
7.2
0.96
0.74
95.35
2
12
7.1
0.84
0.67
95.27
5
13
7.0
0.77
0.85
101.23
1
14
7.0
0.76
0.74
103.62
1
15
7.0
0.85
0.73
104.65
1
16
7.0
0.96
0.65
79.62
1
17
6.9
0.84
0.62
84.13
5
18
6.8
0.77
0.69
86.66
1
19
6.8
0.81
0.79
80.66
2
20
6.7
0.80
0.61
80.89
5
21
6.7
0.75
0.80
85.80
1
22
6.7
0.77
0.69
86.21
2
23
6.6
0.83
0.67
85.22
2
24
6.6
0.81
0.79
80.86
2
25
6.6
0.82
0.68
84.68
1
26
6.6
0.78
0.81
81.92
2
27
6.4
0.81
0.71
76.10
2
28
6.4
0.68
0.57
73.44
5
29
6.4
0.75
0.66
84.81
5
30
6.3
0.72
0.75
84.01
5
31
6.3
0.75
0.70
83.80
5
32
6.3
0.74
0.86
83.66
1
33
6.3
0.71
0.64
77.27
5
34
6.2
0.73
0.88
84.73
1
35
6.2
0.72
0.73
78.78
5
36
6.2
0.69
0.72
76.95
2
37
6.2
0.71
0.66
78.52
5
38
6.2
0.67
0.77
78.72
5
39
6.1
0.69
0.80
80.34
1
40
6.1
0.70
0.70
69.85
1
41
6.0
0.75
0.80
73.30
1
42
6.0
0.58
0.81
83.04
1
43
6.0
0.77
0.77
78.38
1
44
6.0
0.72
0.73
74.75
4
45
5.9
0.69
0.74
78.15
5
46
5.9
0.66
0.76
76.23
2
47
5.9
0.67
0.61
56.19
2
48
5.9
0.67
0.75
78.24
5
49
5.8
0.68
0.65
65.65
5
50
5.8
0.79
0.75
72.17
1