Iron Branch Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

69

48

14

+21

84

9:6

19

1

Inferno6.1

7.0

+8%

67

60

13

+7

88

22:11

16

2

Inferno6.6

7.0

+5%

62

56

13

+6

82

16:9

12

1

Inferno7.7

6.6

+1%

59

59

19

0

81

4:4

15

0

Inferno6.7

6.3

+9%

57

53

19

+4

77

4:1

17

0

Inferno6.4

6.1

+6%

Tổng cộng

314

276

78

+38

411

55:31

79

4

Inferno6.7

6.6

+6%

NASR Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

64

64

11

0

86

14:9

14

0

Inferno5.3

6.5

0%

58

61

5

-3

81

3:10

14

2

Inferno4.9

5.9

+3%

52

61

8

-9

71

7:9

12

0

Inferno5.4

5.7

-11%

46

69

17

-23

66

2:13

13

1

Inferno5.3

5.1

-14%

48

66

11

-18

68

4:13

12

1

Inferno7

5.1

-13%

Tổng cộng

268

321

52

-53

372

30:54

65

4

Inferno5.6

5.7

-7%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.7

Inferno1.1

Vòng thắng

49

35

Inferno5

Giết

311

268

Inferno25

Sát thương

34.26K

31.3K

Inferno1710

Kinh tế

1.94M

1.7M

Inferno54000

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

56%

Ancient

33%

Mirage

24%

Inferno

15%

Dust II

4%

Nuke

3%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

56%

9

4

w
w
w
l
w

Ancient

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

67%

18

1

l
w
w
w
w

Inferno

62%

21

2

w
w
w
w
l

Dust II

76%

21

0

w
l
w
l
w

Nuke

50%

8

7

l
l
l

Overpass

0%

3

11

l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

1

8

fb
fb
l
fb

Ancient

33%

3

3

fb
l

Mirage

91%

11

0

w
w
w
w
w

Inferno

47%

15

1

l
l
l
l
w

Dust II

80%

5

4

fb
w
w
w

Nuke

53%

15

2

w
l
l
w
w

Overpass

0%

2

8

l
fb
l
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Iron Branch vs NASR bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Iron Branch và NASR, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Iron Branch. MVP của trận đấu này là Ganginho.


Phân tích về Iron Branch

Đội Iron Branch đã giành được 50 trong tổng số 84 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Iron Branch là Ganginho với 69 mạng và j3kie với 67 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 34263 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Iron Branch đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 27 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về NASR

Đội NASR đã giành được 34 trong tổng số 84 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của NASR là almazer với 64 mạng và Remind với 58 mạng. 31305 tổng sát thương mà NASR gây ra không thể ngăn cản Iron Branch giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, NASR gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày