Inferno
16 - 9
Iron Branch Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

29

12

3

+17

130

0:2

5

0

8.8

+50%

19

13

10

+6

81

7:3

6

0

7.0

+7%

22

14

3

+8

90

2:2

8

0

6.9

+26%

17

15

5

+2

78

4:3

3

1

6.1

+1%

15

18

3

-3

59

0:3

3

0

5.1

-7%

Tổng cộng

102

72

24

+30

439

13:13

25

1

6.8

+15%

Young Ninjas Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

20

4

+1

93

2:3

3

0

6.7

+13%

15

21

1

-6

60

7:2

5

1

6.0

-15%

14

23

5

-9

76

1:2

3

0

5.4

-16%

13

18

3

-5

55

1:3

3

1

5.4

-27%

8

21

4

-13

51

2:3

2

1

4.6

-38%

Tổng cộng

71

103

17

-32

334

13:13

16

3

5.6

-17%

Giveaway
Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

60%

Overpass

54%

Nuke

50%

Dust II

26%

Mirage

17%

Inferno

13%

Vertigo

12%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

0%

3

11

l
l
l

Nuke

50%

8

7

l
l
l

Dust II

76%

21

0

w
l
w
l
w

Mirage

67%

18

1

l
w
w
w
w

Inferno

62%

21

2

w
w
w
w
l

Vertigo

56%

9

4

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

60%

10

12

w
l
l
l
w

Overpass

54%

24

6

w
w
w
l
l

Nuke

0%

2

34

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

50%

4

26

fb
fb
fb
fb
w

Mirage

50%

18

10

l
w
l
w
l

Inferno

75%

20

1

l
w
w
w
w

Vertigo

44%

9

22

w
l
w
fb
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của Iron Branch vs Young Ninjas bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích Iron Branch trên Inferno

Iron Branch đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 24 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Iron Branch trên Inferno là j3kie, người đã ghi 29 mạng, và Ganginho, người đã ghi thêm 19 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 10527 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, Iron Branch đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích Young Ninjas trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Young Ninjas, khi họ chỉ giành được 8 trong tổng số 24 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của Young Ninjas trên Inferno gồm eraa, người đã ghi 21 mạng, và Adamb, người đã ghi thêm 15 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 8010 tổng sát thương, nhưng Young Ninjas không thể ngăn cản Iron Branch giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, Young Ninjas gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày