HAVU Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

39

33

8

+6

103

5:3

13

1

Dust II7.6

7.6

+8%

30

32

8

-2

86

10:3

8

0

Dust II6.7

6.7

+3%

28

28

0

0

70

4:1

7

1

Dust II6.1

6.1

-5%

23

29

13

-6

73

1:2

8

0

Dust II5.4

5.4

-1%

25

32

6

-7

60

6:9

5

0

Dust II5.3

5.3

-17%

Tổng cộng

145

154

35

-9

392

26:18

41

2

Dust II6.2

6.2

-2%

Iron Branch Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

27

6

+14

103

7:6

7

1

Dust II7.5

7.5

+25%

32

30

11

+2

94

3:5

7

0

Dust II6.5

6.5

+16%

30

30

5

0

81

6:3

8

1

Dust II6.5

6.5

+1%

26

24

4

+2

69

0:3

7

0

Dust II5.8

5.8

-5%

25

34

14

-9

83

2:9

4

0

Dust II5.5

5.5

0%

Tổng cộng

154

145

40

+9

430

18:26

33

2

Dust II6.4

6.4

+7%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6.4

Dust II0.2

Vòng thắng

19

21

Dust II2

Giết

145

153

Dust II8

Sát thương

15.68K

17.19K

Dust II1511

Kinh tế

979.1K

973K

Dust II-6100

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

56%

Nuke

25%

Mirage

25%

Inferno

17%

Dust II

13%

Overpass

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

13

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

25%

8

3

l
l
l
l
l

Mirage

40%

5

3

l
w
l
w
l

Inferno

75%

4

11

fb
fb
l
w
w

Dust II

67%

3

2

w
fb
w

Overpass

0%

1

4

l
fb

Ancient

0%

1

5

l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

56%

9

3

w
w
w
l
w

Nuke

50%

8

6

l
l
l

Mirage

65%

17

1

l
w
w
w
w

Inferno

58%

19

2

w
w
w
w
l

Dust II

80%

20

0

w
w
l
w
l

Overpass

0%

3

10

l
l
l

Ancient

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của HAVU vs Iron Branch bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa HAVU và Iron Branch, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Iron Branch. MVP của trận đấu này là zehN.


Phân tích về Iron Branch

Đội Iron Branch đã giành được 21 trong tổng số 40 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Iron Branch là j3kie với 41 mạng và MaSvAl với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17186 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Iron Branch đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về HAVU

Đội HAVU đã giành được 19 trong tổng số 40 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của HAVU là zehN với 39 mạng và Aerial với 30 mạng. 15675 tổng sát thương mà HAVU gây ra không thể ngăn cản Iron Branch giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, HAVU gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày