ESL Challenger Katowice 2023: European Closed Qualifier
тра 20 - тра 22
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Katowice 2023: European Closed Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:30s
Số kill Galil trên bản đồ
71.8064
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
25.95.6
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7130
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:53s00:39s
Eco thắng full mua
1
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
35361012
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
72%
28%
2
9
Inferno
64%
36%
7
5
Overpass
56%
44%
6
5
Ancient
51%
49%
4
7
Vertigo
51%
49%
2
9
Mirage
47%
53%
4
6
Anubis
44%
56%
4
7
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.0
0.82
0.63
88.53
5
2
6.7
0.80
0.53
76.92
8
3
6.5
0.75
0.64
89.58
13
4
6.4
0.73
0.54
78.85
13
5
6.4
0.70
0.60
80.59
11
6
6.4
0.70
0.67
82.99
8
7
6.3
0.74
0.65
75.09
7
8
6.3
0.73
0.62
76.72
8
9
6.3
0.71
0.65
75.96
7
10
6.2
0.66
0.65
78.06
7
11
6.2
0.72
0.64
74.95
13
12
6.1
0.68
0.61
75.17
11
13
6.1
0.72
0.69
82.20
8
14
6.1
0.69
0.64
78.44
11
15
6.1
0.61
0.61
65.79
5
16
6.1
0.67
0.66
73.95
13
17
5.9
0.66
0.77
74.77
7
18
5.9
0.62
0.66
66.37
7
19
5.8
0.62
0.54
59.22
11
20
5.8
0.62
0.55
60.17
13
21
5.7
0.63
0.71
68.32
7
22
5.7
0.58
0.68
70.84
11
23
5.6
0.59
0.65
66.05
7
24
5.6
0.56
0.73
66.66
7
25
5.6
0.57
0.62
62.90
8
26
5.6
0.58
0.68
60.05
5
27
5.5
0.54
0.65
65.25
5
28
5.4
0.60
0.77
65.99
7
29
5.4
0.57
0.71
65.02
5
30
5.4
0.54
0.78
67.66
7
31
5.4
0.59
0.74
65.65
7
32
5.3
0.54
0.74
63.45
7
33
5.2
0.54
0.76
65.74
7
34
5.0
0.45
0.68
55.33
5
35
4.9
0.46
0.71
50.15
7
36
4.8
0.40
0.88
58.52
2