BIG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

39

10

+14

90

10:11

13

0

Mirage5.9

6.9

+19%

50

41

5

+9

77

8:4

12

0

Mirage7.2

6.4

+11%

39

35

8

+4

72

2:2

9

0

Mirage5.6

5.9

-3%

38

42

7

-4

67

4:6

9

1

Mirage5.4

5.8

-6%

34

42

8

-8

56

9:7

8

0

Mirage4.7

5.4

-14%

Tổng cộng

214

199

38

+15

364

33:30

51

1

Mirage5.8

6.1

+1%

HOTU Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

42

8

+6

77

5:5

17

1

Mirage6.5

6.4

+14%

41

42

11

-1

66

3:5

12

3

Mirage5.9

6.0

-4%

36

37

10

-1

62

10:10

5

3

Mirage6.3

5.9

-11%

39

47

7

-8

71

4:6

10

1

Mirage5.9

5.8

-5%

35

46

12

-11

66

8:7

8

0

Mirage5.9

5.5

-10%

Tổng cộng

199

214

48

-15

343

30:33

52

8

Mirage6.1

5.9

-4%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.9

Mirage0.3

Vòng thắng

29

35

Mirage3

Giết

214

199

Mirage0

Sát thương

23.18K

21.99K

Mirage206

Kinh tế

1.39M

1.32M

Mirage-53550

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

67%

Vertigo

33%

Overpass

29%

Inferno

15%

Anubis

14%

Ancient

9%

Nuke

5%

Mirage

4%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

0

w

Vertigo

33%

15

15

fb
l
l
l
l

Overpass

60%

10

20

w
w
l
w
w

Inferno

55%

20

14

fb
w
l
fb
l

Anubis

46%

13

11

fb
w
w
w
l

Ancient

44%

9

24

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

45%

20

11

fb
w
w
l
l

Mirage

48%

21

5

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

33%

3

0

l
l

Vertigo

0%

0

10

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

89%

9

0

w
w
w
l
w

Inferno

40%

5

7

l
w
w
l
l

Anubis

60%

5

1

l
w
w

Ancient

53%

15

0

l
l
w
l
w

Nuke

40%

5

6

l
w

Mirage

44%

9

1

l
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày