CCT Season 2 European Series 16 Play-In
січ 14 - січ 19
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến CCT Season 2 European Series 16 Play-In
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Vòng đấu nhanh (giây)
00:25s01:55s
Sát thương (tổng/vòng)
39173
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Số kill AK47 trên bản đồ
146.3792
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3022
Vòng đấu nhanh (giây)
00:33s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:33s01:55s
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Sát thương (tổng/vòng)
50073
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-4th các vị trí
Đội chiến thắng
5-8th các vị trí
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Dust II
77%
23%
2
2
Anubis
70%
30%
1
3
Nuke
66%
34%
2
4
Inferno
63%
38%
2
4
Train
62%
38%
1
4
Mirage
56%
44%
5
1
Ancient
41%
59%
3
2
Thông tin
play-in
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.6
0.88
0.63
97.95
3
2
7.5
0.89
0.63
95.83
2
3
7.5
1.09
0.57
92.20
2
4
7.3
0.86
0.49
93.29
2
5
7.2
0.83
0.71
109.66
2
6
6.8
0.77
0.70
88.09
2
7
6.8
0.79
0.55
79.53
2
8
6.7
0.87
0.65
98.64
3
9
6.7
0.87
0.75
94.91
3
10
6.7
0.76
0.72
83.05
6
11
6.7
0.84
0.65
84.44
3
12
6.6
0.74
0.47
75.38
2
13
6.5
0.74
0.77
85.11
2
14
6.4
0.76
0.63
75.38
6
15
6.3
0.74
0.76
95.13
3
16
6.3
0.77
0.77
79.68
5
17
6.2
0.74
0.68
78.09
3
18
6.1
0.72
0.74
80.35
6
19
6.1
0.73
0.69
78.00
3
20
6.1
0.71
0.76
77.73
3
21
6.0
0.65
0.60
61.93
3
22
6.0
0.60
0.66
80.45
5
23
5.9
0.67
0.62
63.26
5
24
5.9
0.63
0.63
67.05
3
25
5.8
0.57
0.63
58.51
2
26
5.8
0.71
0.89
77.66
2
27
5.7
0.59
0.65
64.74
5
28
5.6
0.55
0.55
69.91
2
29
5.6
0.64
0.66
68.21
2
30
5.5
0.52
0.67
59.43
6
31
5.5
0.49
0.63
58.91
3
32
5.5
0.55
0.74
61.63
3
33
5.5
0.59
0.63
57.80
3
34
5.5
0.59
0.77
66.23
5
35
5.4
0.59
0.75
69.54
3
36
5.3
0.57
0.89
63.14
2
37
5.3
0.53
0.55
57.07
3
38
5.2
0.52
0.80
63.52
6
39
4.8
0.46
0.89
62.11
2
40
4.6
0.43
0.89
55.71
2