Fire Flux Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

28

7

+20

80

6:6

13

2

Anubis6.8

7.4

+19%

33

27

13

+6

88

2:1

6

1

Anubis5.7

6.8

+11%

38

36

15

+2

92

8:7

10

1

Anubis6.8

6.7

-3%

35

37

14

-2

81

7:6

8

0

Anubis6.8

6.1

+8%

28

35

10

-7

69

1:4

8

1

Anubis5.8

5.6

-11%

Tổng cộng

182

163

59

+19

410

24:24

45

5

Anubis6.4

6.5

+5%

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

32

4

+4

66

9:3

11

2

Anubis7

6.6

+6%

33

36

17

-3

82

5:4

7

0

Anubis5.8

6.2

-3%

37

39

4

-2

76

4:6

11

0

Anubis6.3

5.9

+5%

28

39

14

-11

76

4:6

6

0

Anubis5.8

5.7

-13%

27

36

15

-9

70

2:5

6

0

Anubis5.1

5.5

-11%

Tổng cộng

161

182

54

-21

371

24:24

41

2

Anubis6

6.0

-3%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

6

Anubis0.4

Vòng thắng

29

19

Anubis3

Giết

182

161

Anubis5

Sát thương

19.41K

17.77K

Anubis380

Kinh tế

984.25K

996.7K

Anubis-33750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Nuke

51%

Anubis

15%

Ancient

10%

Inferno

6%

Mirage

4%

Dust II

3%

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

0

w

Nuke

0%

0

21

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

69%

29

1

l
l
l
w
w

Ancient

59%

17

7

w
l
l
w
l

Inferno

46%

13

2

w
l
l
l
l

Mirage

53%

17

3

l
w
l
l
w

Dust II

64%

14

7

w
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

2

fb

Nuke

51%

39

9

w
w
l
w

Anubis

54%

48

17

w
l
w
w
w

Ancient

49%

99

4

w
l
w
l
w

Inferno

52%

29

18

w
w
w
fb
fb

Mirage

57%

84

5

w
w
l
w
l

Dust II

61%

18

38

w
l
w
w
w
Bình luận
Theo ngày