CCT Central Europe Malta Finals 2023
лют 16 - лют 19
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến CCT Central Europe Malta Finals 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
14.13.4
Số headshot (tổng/bản đồ)
238
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
60.825.3
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:02s00:39s
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
12.43.4
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:20s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9930
Số đạn (tổng/vòng)
9116
Điểm người chơi (vòng)
38081012
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $50 000
2nd vị trí
- $25 000
3rd vị trí
- $15 000
4th vị trí
- $10 000
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
70%
30%
2
14
Overpass
58%
42%
7
9
Nuke
57%
43%
6
9
Mirage
49%
51%
6
8
Inferno
48%
52%
6
8
Vertigo
42%
58%
3
13
Anubis
36%
64%
5
11
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.8
0.79
0.67
92.09
16
2
6.8
0.89
0.71
92.77
3
3
6.6
0.76
0.65
77.18
16
4
6.4
0.76
0.68
83.61
12
5
6.4
0.78
0.62
74.78
7
6
6.4
0.73
0.70
85.39
12
7
6.3
0.68
0.58
78.69
7
8
6.3
0.75
0.67
83.20
7
9
6.3
0.68
0.70
83.41
11
10
6.2
0.71
0.56
71.66
11
11
6.2
0.70
0.63
74.72
11
12
6.1
0.70
0.62
75.44
7
13
6.1
0.74
0.73
77.14
3
14
6.1
0.68
0.60
68.18
12
15
6.1
0.68
0.62
72.29
16
16
6.1
0.68
0.68
76.77
11
17
6.1
0.69
0.76
80.98
7
18
6.1
0.66
0.67
77.35
11
19
6.0
0.68
0.79
77.96
12
20
6.0
0.67
0.53
66.73
7
21
6.0
0.62
0.56
62.43
11
22
5.9
0.65
0.71
75.26
11
23
5.9
0.60
0.66
70.94
16
24
5.8
0.65
0.75
71.87
3
25
5.8
0.60
0.62
65.08
16
26
5.8
0.61
0.73
66.28
3
27
5.8
0.61
0.73
75.96
7
28
5.7
0.61
0.61
66.94
11
29
5.6
0.59
0.63
65.78
7
30
5.6
0.59
0.67
66.36
7
31
5.6
0.58
0.64
64.43
12
32
5.5
0.55
0.72
70.55
3
33
5.5
0.52
0.65
65.52
11
34
5.5
0.58
0.73
65.60
7
35
5.3
0.52
0.68
58.10
11
36
5.2
0.51
0.71
55.61
3
37
5.1
0.46
0.66
58.94
3
38
4.8
0.47
0.82
59.74
3
39
4.7
0.43
0.68
48.33
3
40
4.4
0.39
0.80
52.96
3