MOUZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

45

15

+12

79

15:4

12

0

Nuke8.8

6.9

+3%

59

55

12

+4

84

10:7

15

1

Nuke9.2

6.8

+14%

48

44

8

+4

73

4:5

9

1

Nuke7.3

6.1

0%

38

51

14

-13

65

5:9

9

0

Nuke6

5.2

-12%

40

50

13

-10

66

5:11

7

0

Nuke5.2

5.2

-17%

Tổng cộng

242

245

62

-3

367

39:36

52

2

Nuke7.3

6.1

-3%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

69

45

9

+24

91

6:5

20

1

Nuke6.4

7.1

+17%

63

49

12

+14

93

12:7

16

0

Nuke6.4

6.9

+3%

38

50

9

-12

57

6:6

8

2

Nuke4.9

5.3

-15%

32

46

13

-14

55

4:2

5

1

Nuke4.5

5.2

-17%

41

55

5

-14

53

8:19

11

0

Nuke2.6

4.7

-18%

Tổng cộng

243

245

48

-2

349

36:39

60

4

Nuke5

5.8

-6%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.8

Nuke2.3

Vòng thắng

41

34

Nuke14

Giết

242

243

Nuke36

Sát thương

26.49K

26.54K

Nuke2875

Kinh tế

1.65M

1.62M

Nuke144650

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

92%

Overpass

31%

Dust II

22%

Mirage

21%

Inferno

18%

Vertigo

17%

Nuke

4%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

92%

12

5

w
w
w
w
w

Overpass

50%

4

32

w
fb
fb
fb
l

Dust II

33%

3

25

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

40%

15

9

w
l
w
l
w

Inferno

40%

15

2

l
l
l
l
w

Vertigo

67%

12

8

w
w
w
l
w

Nuke

71%

17

2

l
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

54

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

81%

16

14

l
w
w
w
w

Dust II

55%

20

2

w
l
l
w
l

Mirage

61%

18

16

l
l
w
l
w

Inferno

58%

26

21

w
w
w
l
fb

Vertigo

50%

28

10

w
l
w
l
w

Nuke

67%

27

14

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, Nuke, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là woxic.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 34 trong tổng số 75 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là woxic với 69 mạng và XANTARES với 63 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26541 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOUZ

Đội MOUZ đã giành được 41 trong tổng số 75 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOUZ là torzsi với 57 mạng và dexter với 59 mạng. 26488 tổng sát thương mà MOUZ gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOUZ gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 27 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày