TWR Eastern European Masters Fall 2021
вер 10 - вер 12
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến TWR Eastern European Masters Fall 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Grenade giả ném
51.291
Số kill M4A4 trên bản đồ
103.6448
Số kill Galil trên bản đồ
61.8064
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
22.15.6
Grenade giả ném
41.291
Sát thương AUG (trung bình/vòng)
28.58.1
Eco thắng full mua
1
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
37951012
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
85%
15%
1
12
Mirage
55%
45%
9
4
Inferno
52%
48%
1
11
Nuke
52%
48%
1
12
Dust II
27%
73%
3
10
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.84
0.50
85.46
7
2
6.9
0.81
0.65
87.01
3
3
6.9
0.85
0.63
88.79
2
4
6.9
0.85
0.73
92.50
2
5
6.8
0.84
0.67
84.08
5
6
6.7
0.76
0.59
80.83
7
7
6.7
0.87
0.72
76.63
2
8
6.5
0.79
0.63
86.69
7
9
6.5
0.80
0.78
77.57
2
10
6.5
0.77
0.64
78.70
5
11
6.5
0.70
0.53
76.40
3
12
6.5
0.73
0.69
80.96
2
13
6.5
0.76
0.70
86.40
5
14
6.3
0.72
0.58
74.43
7
15
6.2
0.67
0.63
74.64
7
16
6.2
0.70
0.57
70.86
7
17
6.1
0.65
0.69
73.14
7
18
6.1
0.67
0.61
78.78
7
19
6.1
0.69
0.64
72.67
7
20
6.0
0.60
0.64
66.82
5
21
6.0
0.61
0.70
74.45
3
22
5.9
0.61
0.75
76.00
3
23
5.9
0.68
0.69
74.87
5
24
5.8
0.66
0.83
73.46
3
25
5.8
0.59
0.63
61.72
3
26
5.7
0.63
0.68
69.64
5
27
5.7
0.59
0.72
75.38
5
28
5.7
0.62
0.73
68.92
2
29
5.6
0.57
0.67
69.15
7
30
5.5
0.55
0.70
70.06
5
31
5.5
0.58
0.66
60.74
5
32
5.5
0.58
0.72
57.16
3
33
5.3
0.48
0.76
73.04
2
34
5.3
0.47
0.59
54.98
3
35
5.1
0.54
0.86
65.37
3
36
5.0
0.47
0.77
58.71
5
37
4.9
0.43
0.83
53.07
2
38
4.8
0.39
0.76
60.76
2
39
4.8
0.40
0.75
55.62
2
40
4.6
0.47
0.83
53.11
3