OMEN WGR European Challenge 2023
січ 22 - лют 11
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến OMEN WGR European Challenge 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:30s
Khói ném trên bản đồ
2615.0371
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Sát thương (tổng/vòng)
44073
Điểm người chơi (vòng)
44471012
Điểm người chơi (vòng)
39211012
Điểm người chơi (vòng)
35531012
Ace của người chơi
1
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $9 604
2nd vị trí
- $3 201
3-4th các vị trí
- $1 600
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
58%
42%
3
10
Overpass
51%
49%
3
9
Vertigo
48%
52%
3
10
Ancient
47%
53%
7
6
Inferno
45%
55%
1
12
Anubis
38%
63%
3
8
Nuke
37%
63%
1
9
Thông tin
vòng bảng a
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.6
0.96
0.75
103.04
4
2
6.7
0.81
0.69
89.40
9
3
6.6
0.77
0.63
81.10
7
4
6.6
0.75
0.60
72.61
4
5
6.4
0.72
0.70
75.46
3
6
6.4
0.72
0.64
75.72
8
7
6.4
0.73
0.59
74.33
9
8
6.3
0.70
0.59
71.99
9
9
6.2
0.72
0.67
80.43
7
10
6.2
0.68
0.53
67.12
7
11
6.2
0.69
0.60
68.01
8
12
6.1
0.75
0.73
80.56
3
13
6.1
0.68
0.71
75.03
3
14
6.1
0.65
0.64
72.98
7
15
6.1
0.69
0.72
72.70
4
16
6.1
0.70
0.63
69.87
4
17
6.0
0.63
0.68
81.59
4
18
6.0
0.64
0.63
72.51
9
19
6.0
0.62
0.69
70.70
4
20
5.9
0.68
0.70
71.81
8
21
5.9
0.63
0.67
73.65
4
22
5.9
0.65
0.68
74.62
3
23
5.9
0.64
0.70
73.16
3
24
5.9
0.65
0.71
74.71
4
25
5.9
0.65
0.75
77.48
4
26
5.8
0.62
0.71
71.58
8
27
5.8
0.63
0.67
73.66
9
28
5.8
0.65
0.68
72.08
4
29
5.8
0.67
0.77
80.43
4
30
5.8
0.57
0.68
73.24
4
31
5.8
0.57
0.67
70.82
3
32
5.8
0.62
0.69
66.79
4
33
5.7
0.60
0.73
68.56
4
34
5.7
0.61
0.76
70.70
7
35
5.6
0.55
0.70
68.28
3
36
5.5
0.61
0.73
67.24
3
37
5.4
0.68
0.76
64.09
3
38
5.4
0.55
0.66
56.90
4
39
5.3
0.50
0.71
65.56
8
40
4.7
0.43
0.81
60.15
3