NA Revival Series 5
гру 14 - гру 16
Trận đấu sắp tới
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến NA Revival Series 5
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:24s
Số kill Galil trên bản đồ
41.8168
Khói ném trên bản đồ
2214.3232
Số kill M4A4 trên bản đồ
113.3832
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
40.511.8
Sát thương (tổng/vòng)
41273
Điểm người chơi (vòng)
35051010
Số đạn (tổng/vòng)
10316
Số đạn (tổng/vòng)
8416
Ace của người chơi
1
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $4 000
2nd vị trí
- $1 000
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
64%
36%
2
5
Mirage
59%
41%
4
1
Ancient
56%
44%
4
3
Dust II
54%
46%
3
3
Anubis
39%
61%
2
4
Inferno
35%
65%
2
5
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.4
0.89
0.56
94.17
7
2
7.2
0.86
0.55
83.20
7
3
7.1
0.89
0.61
93.87
5
4
7.0
0.84
0.58
92.94
7
5
6.9
0.76
0.87
92.76
2
6
6.6
0.81
0.70
91.47
3
7
6.6
0.86
0.67
93.05
5
8
6.5
0.79
0.74
90.60
8
9
6.5
0.74
0.57
77.08
8
10
6.5
0.71
0.58
76.82
7
11
6.3
0.79
0.77
81.26
5
12
6.3
0.71
0.67
76.27
5
13
6.3
0.66
0.57
73.25
7
14
6.2
0.67
0.68
78.94
8
15
6.2
0.66
0.76
80.52
5
16
6.0
0.68
0.79
79.66
3
17
6.0
0.68
0.68
77.72
8
18
5.9
0.70
0.63
64.61
8
19
5.9
0.70
0.66
75.98
3
20
5.9
0.66
0.72
73.29
5
21
5.8
0.62
0.66
69.81
3
22
5.6
0.48
0.76
64.70
2
23
5.6
0.60
0.95
74.65
2
24
5.6
0.60
0.80
72.95
2
25
5.5
0.61
0.88
69.48
2
26
5.5
0.57
0.77
62.64
3
27
5.5
0.55
0.68
62.76
5
28
5.4
0.58
0.87
62.11
2
29
5.3
0.51
0.75
57.00
5
30
5.3
0.56
0.82
66.66
5
31
5.2
0.53
0.77
55.48
5
32
5.2
0.39
0.76
58.74
2
33
5.1
0.53
0.88
62.24
1
34
5.1
0.61
0.94
66.36
2
35
5.0
0.53
0.84
60.16
2
36
4.8
0.45
0.84
53.50
2
37
4.8
0.52
0.91
57.94
2
38
4.2
0.38
0.94
53.44
1
39
4.2
0.30
0.85
50.45
2
40
4.0
0.40
0.95
48.45
2
41
3.7
0.25
1.00
46.75
2