ESL Challenger League Season 49: South America
січ 21 - тра 11
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger League Season 49: South America
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:19s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7728
Khói ném trên bản đồ
2214.2369
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Điểm người chơi (vòng)
35461010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- ESL Pro League Season 22
- $20 000
2nd vị trí
- $11 500
3rd vị trí
- $7 500
4th vị trí
- $5 000
5-6th các vị trí
- $3 000
7-8th các vị trí
- $2 000
9-10th các vị trí
- $1 500
11th vị trí
- $1 200
12th vị trí
- $900
13th vị trí
- $600
14th vị trí
- $300
15th vị trí
16th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
55%
45%
14
51
Dust II
53%
47%
19
46
Ancient
52%
48%
18
46
Train
50%
50%
3
58
Anubis
43%
57%
10
53
Mirage
43%
57%
7
53
Inferno
41%
59%
2
59
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.82
0.56
84.84
6
2
7.1
0.84
0.70
98.92
6
3
7.0
0.87
0.76
92.40
8
4
7.0
0.87
0.62
90.30
4
5
7.0
0.83
0.63
90.05
6
6
6.9
0.80
0.63
82.92
9
7
6.9
0.87
0.65
82.10
6
8
6.9
0.88
0.67
91.41
4
9
6.8
0.80
0.65
92.37
6
10
6.8
0.83
0.70
90.58
12
11
6.8
0.81
0.51
78.23
10
12
6.7
0.77
0.53
81.78
6
13
6.6
0.77
0.65
85.98
10
14
6.6
0.75
0.75
85.66
6
15
6.6
0.74
0.61
77.52
11
16
6.6
0.78
0.66
75.78
12
17
6.5
0.78
0.69
80.64
12
18
6.5
0.77
0.60
83.16
6
19
6.5
0.72
0.63
78.70
11
20
6.4
0.76
0.69
83.16
10
21
6.4
0.71
0.58
79.86
10
22
6.4
0.70
0.53
72.95
8
23
6.4
0.71
0.63
81.65
6
24
6.4
0.69
0.49
72.43
9
25
6.3
0.70
0.50
76.90
8
26
6.3
0.68
0.62
80.04
9
27
6.3
0.68
0.68
76.35
11
28
6.3
0.71
0.65
76.47
10
29
6.3
0.75
0.71
80.39
10
30
6.2
0.66
0.55
69.66
8
31
6.2
0.68
0.66
71.72
10
32
6.2
0.69
0.67
75.92
12
33
6.2
0.74
0.55
74.68
6
34
6.2
0.69
0.66
78.89
9
35
6.2
0.72
0.63
73.78
12
36
6.2
0.70
0.63
77.62
10
37
6.1
0.70
0.65
76.21
9
38
6.1
0.74
0.68
73.93
4
39
6.1
0.66
0.61
74.76
8
40
6.0
0.63
0.63
71.40
10
41
6.0
0.69
0.77
80.90
12
42
6.0
0.63
0.63
70.90
6
43
6.0
0.63
0.63
70.05
11
44
5.9
0.67
0.70
68.94
8
45
5.9
0.65
0.65
71.98
10
46
5.9
0.63
0.61
69.52
10
47
5.9
0.62
0.71
76.85
8
48
5.9
0.67
0.70
65.83
12
49
5.9
0.64
0.70
72.37
10
50
5.8
0.64
0.71
68.13
10