Bad News Chickens
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Bad News Chickens
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.15
3.35
Số lần giết mở
0.513
0.5
Đấu súng
1.66
1.55
Chi phí giết
6224
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
116.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
58.825.2
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.82
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.43.4
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
60.421.6
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4528
Khói ném trên bản đồ
1514.2369
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.34.9
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3022
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
80%
15
5
1
53%
65%
Nuke
69%
13
4
0
52%
52%
Mirage
64%
14
2
3
57%
64%
Anubis
60%
10
0
2
40%
71%
Dust II
60%
10
0
3
56%
50%
Vertigo
50%
2
1
2
52%
50%
Inferno
0%
0
0
12
0%
0%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Bad News Chickens
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
22%
Trận đấu
21
67%
Bản đồ
46
65%
Vòng đấu
966
56%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
57%
5/4
0.55
74%
4/5
0.44
34%
Cài bom (tự cài)
0.21
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.49
100%
Hiệp phụ
0.04
41%
Vòng súng ngắn
0.09
56%
Vòng eco
0.03
3%
Vòng force
0.32
78%
Vòng mua đầy đủ
0.47
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.15
3.35
Sát thương
371.33
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.5K21%
Ngực
3.6K49%
Bụng
1.1K14%
Cánh tay
78411%
Chân
3535%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
80%
15
5
1
53%
65%
Nuke
69%
13
4
0
52%
52%
Mirage
64%
14
2
3
57%
64%
Anubis
60%
10
0
2
40%
71%
Dust II
60%
10
0
3
56%
50%
Vertigo
50%
2
1
2
52%
50%
Inferno
0%
0
0
12
0%
0%
Train
0%
0
0
1
0%
0%