DreamHack Open North America Summer 2020
чер 27 - сер 16
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến DreamHack Open North America Summer 2020
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2615.0371
Số headshot (tổng/bản đồ)
238
Số kill AK47 trên bản đồ
196.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
62.325.3
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.84.6
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.82
Số kill trên bản đồ
36.9917.5558
Số giao dịch trên bản đồ
11.073.5084
Số headshot trên bản đồ
22.950.3102
Điểm người chơi (vòng)
35151012
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Nuke
60%
40%
6
4
Vertigo
58%
42%
3
10
Mirage
57%
43%
5
8
Inferno
48%
52%
9
4
Train
48%
52%
3
7
Dust II
46%
54%
4
9
Overpass
34%
66%
1
10
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.8
0.77
0.65
83.71
9
2
6.7
0.79
0.60
77.92
9
3
6.6
0.79
0.70
87.12
10
4
6.5
0.75
0.66
81.74
11
5
6.5
0.72
0.60
81.92
9
6
6.4
0.72
0.66
74.80
8
7
6.4
0.73
0.65
79.01
8
8
6.3
0.76
0.71
79.81
4
9
6.3
0.69
0.56
75.10
10
10
6.3
0.69
0.59
74.86
9
11
6.3
0.70
0.61
80.60
10
12
6.3
0.69
0.66
73.76
8
13
6.2
0.73
0.64
81.06
10
14
6.2
0.69
0.71
78.17
8
15
6.2
0.64
0.69
73.93
8
16
6.2
0.69
0.63
72.17
11
17
6.2
0.70
0.54
69.64
10
18
6.2
0.68
0.76
75.08
11
19
6.1
0.69
0.80
78.40
5
20
6.1
0.65
0.67
76.91
7
21
6.1
0.70
0.71
81.76
4
22
6.0
0.67
0.70
75.04
8
23
5.9
0.62
0.67
72.32
11
24
5.9
0.60
0.64
69.96
7
25
5.8
0.62
0.71
75.93
7
26
5.8
0.67
0.68
69.46
7
27
5.8
0.61
0.70
73.11
5
28
5.8
0.56
0.64
66.14
9
29
5.8
0.60
0.65
64.84
11
30
5.8
0.64
0.67
68.75
8
31
5.7
0.55
0.58
62.58
8
32
5.6
0.60
0.69
63.21
7
33
5.6
0.63
0.70
62.66
5
34
5.6
0.58
0.74
64.21
8
35
5.6
0.57
0.67
60.43
4
36
5.5
0.59
0.75
62.67
8
37
5.4
0.52
0.67
62.83
4
38
5.2
0.58
0.77
58.34
4
39
5.1
0.50
0.74
60.27
5
40
4.8
0.48
0.78
53.42
5