AW
Andrey Anisimov
Cài đặt AW
Tải config AW 2025
Cài đặt và cấu hình của PARIVISION AW, bao gồm CFG, crosshair, viewmodel, độ nhạy và nhiều hơn nữa
Cài đặt chuột
Độ nhạy Windows691%
DPI40042%
Độ nhạy1.52%
Độ nhạy khi phóng to177%
eDPI6002%
Hz100069%
sensitivity 1.5; zoom_sensitivity 1
AIM Statslast 15 trận đấu
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Đấu súng
0.32
0.31
Độ chính xác đấu súng %
53.3%
46%
Số lần bắn
10.34
12.28
Độ chính xác
20.7%
17%
So sánh độ nhạy
TB 1.56
Tâm ngắm
xem trướcChấm trung tâmKhông
Chiều dài1
Khoảng cách-4
Độ dày1
Đường viềnKhông
Độ dày đường viền0
Đỏ255
Xanh lá255
Xanh dương255
Alpha đã bậtCó
Alpha255
Phong cách chữ TKhông
Khoảng cách theo vũ khíKhông
Độ rộng ống ngắm1
Created At2025-11-22T05:26:01.536+00:00
Updated At2025-11-22T05:26:01.536+00:00
Phong cáchCổ điển tĩnh
Màu sắcTùy chỉnh
Theo độ giậtKhông
Khoảng cách chia tách7
Khoảng cố định-2
Alpha chia bên trong1
Alpha chia bên ngoài0.5
Tỷ lệ kích thước chia tách0.3
CurrentCó
Thống kê độ chính xác15 trận đấu gần nhất
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.1K20%
Ngực
2.8K52%
Bụng
72213%
Cánh tay
57910%
Chân
2424%
Cài đặt video
xem trướcVideo nâng cao
Chế độ khử răng cưa đa mẫuKhông xác định36%
Chi tiết hạtKhông xác định56%
Fidelity FX Super ResolutionKhông xác định57%
V-SyncKhông xác định32%
Tăng độ tương phản người chơiKhông xác định36%
NVIDIA Reflex Độ trễ thấpKhông xác định56%
NVIDIA G-SyncKhông xác định65%
FPS tối đa trong trò chơiKhông xác định65%
Chất lượng bóng toàn cụcKhông xác định43%
Bóng độngKhông xác định65%
Chi tiết kết cấu mô hìnhKhông xác định36%
Chế độ lọc kết cấuKhông xác định36%
Chi tiết shaderKhông xác định39%
Che khuất môi trường (Ambient Occlusion)Không xác định57%
Dải động cao (HDR)Không xác định57%
Video
Độ phân giải1280x96045%
Tỷ lệ khung hình4:359%
Chế độ hiển thịToàn màn hình93%
Chế độ tỷ lệStretched73%
Viewmodel
xem trướcLệch X2.577%
Lệch Y068%
Lắc lưKhông xác định50%
Vị trí thiết lập sẵn262%
Trường nhìn (FOV)6881%
Lệch Z-1.572%
Primary deviceslast 15 trận đấu
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Số lần giết AK47
0.177
0.24
Sát thương AK47
17.53
24.98
Số lần giết AWP
0
0.081
Sát thương AWP
0
7.39
Số lần giết M4A1
0.208
0.114
Sát thương M4A1
20.92
11.76
HUD
xem trướcMàu HUDMàu đội25%
Tỷ lệ HUD117%
Radar
xem trướcRadar đang xoayCó66%
Chuyển đổi hình dạng với bảng điểmCó58%
Kích thước radar HUD136%
Radar lấy người chơi làm trung tâmCó56%
Thu phóng bản đồ radar0.417%
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
AW chơi với độ nhạy chuột là 1.5 và DPI là 400, dẫn đến eDPI hiệu quả là 600. Sự kết hợp này được nhiều tuyển thủ chuyên nghiệp ưa chuộng vì nó mang lại sự cân bằng giữa di chuyển nhanh của tâm ngắm và kiểm soát chính xác, giúp thực hiện các cú bắn flick chính xác hơn trong khi vẫn duy trì ngắm ổn định khi theo dõi.
AW sử dụng tâm ngắm tĩnh, tối giản với khoảng cách rất nhỏ là -4, chiều dài và độ dày đều được đặt là 1, và không có chấm ở giữa. Tâm ngắm hoàn toàn màu trắng để tối ưu hóa khả năng nhìn thấy, và các viền ngoài bị vô hiệu hóa, giảm thiểu sự phân tâm. Thiết lập gọn gàng này cho phép ngắm chính xác và đảm bảo tâm ngắm không che khuất tầm nhìn của đối thủ trong những khoảnh khắc quan trọng.
AW sử dụng màn hình ZOWIE XL2540K, một lựa chọn phổ biến trong giới tuyển thủ chuyên nghiệp nhờ tốc độ làm tươi cao và thời gian phản hồi nhanh. Màn hình này đảm bảo chuyển động mượt mà và độ trễ đầu vào tối thiểu, mang lại lợi thế đáng kể trong việc phát hiện nhanh chuyển động của đối thủ và phản ứng chính xác trong các trận đấu căng thẳng.
AW chơi ở độ phân giải 1280x960 với tỷ lệ khung hình 4:3, sử dụng chế độ kéo dãn. Cấu hình này thường được các tuyển thủ lựa chọn vì nó làm cho mô hình nhân vật trông rộng hơn, giúp việc ngắm và phát hiện đối thủ dễ dàng hơn một chút, đồng thời giảm bớt sự lộn xộn trên màn hình để có trải nghiệm chơi tập trung hơn.
AW sử dụng chuột Logitech G Pro X Superlight 2 Black, nổi tiếng với thiết kế siêu nhẹ và cảm biến chính xác cao. Thiết kế nhẹ cho phép di chuyển nhanh và giảm mệt mỏi trong các phiên chơi game kéo dài, trong khi cảm biến tiên tiến đảm bảo độ chính xác theo dõi nhất quán, cả hai đều quan trọng để duy trì hiệu suất đỉnh cao trong Counter-Strike 2 chuyên nghiệp.
Cài đặt viewmodel của AW có trường nhìn được đặt ở 68, với các giá trị bù trừ vũ khí là 2.5 trên trục x, 0 trên trục y, và -1.5 trên trục z. Các cài đặt này đặt mô hình vũ khí hơi lệch sang phải và thấp hơn, tối đa hóa không gian màn hình và đảm bảo rằng vũ khí không che khuất tầm nhìn của người chơi, giúp phát hiện đối thủ tốt hơn.
AW dựa vào tai nghe Logitech G Pro X, một thiết bị nổi tiếng với khả năng tái tạo âm thanh rõ ràng và âm thanh định vị chính xác. Tai nghe này cho phép AW phân biệt chính xác tiếng bước chân của kẻ địch, tiếng súng và cách sử dụng công cụ, mang lại lợi thế quan trọng trong việc phản ứng với chuyển động của đối thủ và đưa ra các quyết định thông minh trong trận đấu.
Radar của AW được cấu hình để xoay theo người chơi, đặt người chơi ở trung tâm bản đồ, và chuyển đổi hình dạng với bảng điểm, với kích thước HUD radar là 1 và độ phóng to bản đồ là 0.4. Thiết lập này đảm bảo radar cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về bản đồ trong khi giữ vị trí của người chơi rõ ràng, giúp nhận thức tình huống nhanh chóng và lập kế hoạch chiến thuật.
AW sử dụng bàn phím Logitech G Pro X TKL Keyboard Black và lót chuột SteelSeries QcK Heavy. Bàn phím TKL cung cấp bố cục nhỏ gọn, tạo thêm không gian cho di chuyển chuột, trong khi QcK Heavy cung cấp bề mặt lớn, nhất quán hỗ trợ cả phong cách chơi nhạy cảm thấp và cao, đảm bảo theo dõi chuột mượt mà và đáng tin cậy trong các trận đấu căng thẳng.
Hệ thống của AW được trang bị bộ xử lý AMD Ryzen 5 7600X và card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 3050. Sự kết hợp này mang lại tốc độ khung hình cao và hiệu suất mượt mà trong Counter-Strike 2, giảm thiểu độ trễ đầu vào và giật hình, điều này rất quan trọng để duy trì độ chính xác và phản ứng nhanh trong môi trường cạnh tranh tốc độ cao.
Bình luận
Theo ngày





Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi