0 Bình luận
Virtus.pro Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội
Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
• Inferno
51.8064
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
• Inferno
20.15.6
Số kill Molotov trên bản đồ
• Inferno
21.0849
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Inferno
8.52
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Inferno
6.12
Eco thắng full mua
• Inferno
1
Sát thương (tổng/vòng)
• Inferno
48073
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
38861012
Sát thương (tổng/vòng)
• Inferno
40073
Số đạn (tổng/vòng)
• Inferno
9516
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Mirage

cấm
Overpass

chọn
Dust II

chọn
Vertigo

cấm
Ancient

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
Nuke
62%
Mirage
47%
Vertigo
31%
Overpass
25%
Inferno
19%
Train
12%
Dust II
10%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
100%
2
5
w
w
Nuke
0%
0
51
fb
fb
fb
fb
fb
Mirage
47%
15
15
l
w
l
l
l
Vertigo
33%
12
11
l
l
l
w
l
Overpass
61%
23
3
l
l
w
l
w
Inferno
69%
29
1
w
l
l
w
w
Train
55%
11
11
l
l
w
w
w
Dust II
52%
29
8
w
l
l
w
w
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
2
1
l
l
Nuke
62%
13
7
l
l
w
w
w
Mirage
0%
0
35
fb
fb
fb
fb
fb
Vertigo
64%
11
6
w
l
w
l
w
Overpass
36%
11
9
l
l
l
l
w
Inferno
50%
22
2
l
w
l
w
l
Train
43%
7
10
w
l
w
l
l
Dust II
62%
13
2
w
l
l
w
w
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi