BIG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

46

12

-3

66

8:12

5

0

Dust II6.1

5.8

-1%

41

51

15

-10

75

5:2

8

0

Dust II5.4

5.8

+1%

42

44

9

-2

61

7:9

6

4

Dust II6.2

5.8

-11%

42

49

14

-7

73

7:10

12

0

Dust II5.9

5.7

-11%

39

49

12

-10

77

4:5

11

0

Dust II4.8

5.7

-10%

Tổng cộng

207

239

62

-32

352

31:38

42

4

Inferno5.9

5.8

-6%

Virtus.pro Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

45

11

+11

91

14:12

15

1

Dust II6.3

6.8

+9%

49

44

15

+5

83

8:3

12

0

Dust II6.5

6.6

+11%

42

32

14

+10

64

8:0

8

1

Dust II7.2

6.3

-4%

51

45

7

+6

74

2:8

11

0

Dust II5.7

6.0

+15%

38

42

9

-4

56

6:8

7

2

Dust II5.7

5.4

-10%

Tổng cộng

236

208

56

+28

368

38:31

53

4

Inferno6.2

6.2

+4%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.2

Dust II0.6

Vòng thắng

31

38

Dust II4

Giết

207

236

Dust II18

Sát thương

24.32K

25.43K

Dust II661

Kinh tế

1.56M

1.65M

Dust II33300

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

100%

Vertigo

43%

Nuke

40%

Inferno

27%

Dust II

26%

Mirage

7%

Train

2%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

2

15

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

76%

21

2

w
w
w
l
w

Nuke

40%

20

14

w
w
l
w
w

Inferno

44%

18

32

w
w
w
w
l

Dust II

76%

33

1

l
w
w
w
w

Mirage

40%

25

4

l
l
l
w
l

Train

57%

7

17

w
l
w
l
w

Overpass

64%

11

31

fb
fb
w
w
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

2

5

w
w

Vertigo

33%

12

10

l
l
l
w
l

Nuke

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

71%

28

1

w
w
l
l
w

Dust II

50%

28

8

l
w
l
l
w

Mirage

47%

15

15

l
w
l
l
l

Train

55%

11

11

l
l
w
w
w

Overpass

64%

22

3

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của BIG vs Virtus.pro bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa BIG và Virtus.pro, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Virtus.pro. MVP của trận đấu này là YEKINDAR.


Phân tích về Virtus.pro

Đội Virtus.pro đã giành được 38 trong tổng số 69 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Virtus.pro là YEKINDAR với 56 mạng và Qikert với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25428 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Virtus.pro đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BIG

Đội BIG đã giành được 31 trong tổng số 69 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BIG là k1to với 43 mạng và tiziaN với 41 mạng. 24319 tổng sát thương mà BIG gây ra không thể ngăn cản Virtus.pro giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BIG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày