0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.32
Điểm người chơi (vòng)
35951012
Điểm người chơi (vòng)
36161012
Số đạn (tổng/vòng)
9216
Điểm người chơi (vòng)
34791012
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương đồng đội
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9423.8
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9423.8
Đội hình
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Nuke
47%
Inferno
23%
Train
22%
Mirage
9%
Dust II
8%
Vertigo
8%
Overpass
3%
Ancient
0%
5 bản đồ gần nhất
Nuke
47%
15
5
Inferno
46%
13
20
Train
33%
3
21
Mirage
56%
34
0
Dust II
40%
15
13
Vertigo
25%
8
18
Overpass
67%
9
9
Ancient
100%
1
8
5 bản đồ gần nhất
Nuke
0%
0
48
Inferno
69%
26
1
Train
55%
11
11
Mirage
47%
15
14
Dust II
48%
27
8
Vertigo
33%
12
9
Overpass
64%
22
3
Ancient
100%
1
5
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- wwlwl
- llwll
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Virtus.pro bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Virtus.pro, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, Overpass, và chiến thắng thuộc về Virtus.pro. MVP của trận đấu này là blameF.
Phân tích về Virtus.pro
Đội Virtus.pro đã giành được 41 trong tổng số 85 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Overpass. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Virtus.pro là Jame với 55 mạng và Qikert với 62 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28288 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Virtus.pro đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Complexity
Đội Complexity đã giành được 44 trong tổng số 85 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 13 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Complexity là blameF với 69 mạng và jks với 52 mạng. 30215 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Virtus.pro giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận