BIG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

32

11

+3

73

9:6

9

0

Anubis5.9

6.3

+2%

30

29

9

+1

73

4:4

8

1

Anubis5

6.2

-2%

34

38

19

-4

77

7:4

9

1

Anubis5.4

6.2

+2%

33

35

13

-2

88

4:5

7

0

Anubis4.9

6.2

+8%

37

31

11

+6

70

5:3

9

0

Anubis6.3

6.0

+1%

Tổng cộng

169

165

63

+4

381

29:22

42

2

Anubis5.5

6.2

+2%

Passion UA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

37

9

+4

78

3:6

12

1

Anubis7.8

6.4

+12%

34

29

10

+5

77

4:6

7

1

Anubis6.3

6.2

+8%

32

33

10

-1

65

8:6

5

0

Anubis6.9

5.8

-14%

29

34

13

-5

72

3:5

4

1

Anubis6.1

5.6

-10%

25

37

8

-12

77

4:6

6

0

Anubis4.2

5.6

-12%

Tổng cộng

161

170

50

-9

369

22:29

34

3

Anubis6.3

5.9

-3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.9

Anubis0.8

Vòng thắng

28

23

Anubis4

Giết

169

161

Anubis17

Sát thương

18.99K

18.66K

Anubis1313

Kinh tế

1.03M

1.04M

Anubis96250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Vertigo

31%

Anubis

29%

Inferno

15%

Mirage

13%

Dust II

7%

Ancient

7%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

10

13

w
l
l
l
fb

Vertigo

50%

6

9

l
l
fb
w
w

Anubis

36%

11

20

fb
w
l
l
w

Inferno

33%

6

17

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

38%

13

10

w
w
l
w
fb

Dust II

53%

17

0

w
l
w
w
l

Ancient

58%

26

1

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

70

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

81%

32

8

w
l
l
w
w

Anubis

65%

57

6

w
l
l
w
w

Inferno

48%

33

17

w
w
l
l
fb

Mirage

51%

59

7

l
l
w
l
w

Dust II

46%

28

22

w
l
l
fb
fb

Ancient

65%

51

17

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của BIG vs Passion UA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa BIG và Passion UA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, Anubis, và chiến thắng thuộc về BIG. MVP của trận đấu này là s-chilla.


Phân tích về BIG

Đội BIG đã giành được 28 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của BIG là syrsoN với 35 mạng và JDC với 30 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18992 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, BIG đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Passion UA

Đội Passion UA đã giành được 23 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Passion UA là s-chilla với 41 mạng và ZeRRoFIX với 34 mạng. 18661 tổng sát thương mà Passion UA gây ra không thể ngăn cản BIG giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Passion UA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày