IEM Rio 2024: North American Open Qualifier 1
сер 15 - сер 16
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Rio 2024: North American Open Qualifier 1
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
50.316.3
Số kill USP trên bản đồ
41.6027
Sát thương USP (trung bình/vòng)
21.94.8
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4482
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.34.1
Khói ném trên bản đồ
1314.5022
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4482
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.94.1
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3014
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
79%
21%
1
6
Anubis
46%
54%
3
3
Mirage
43%
57%
3
3
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.7
0.94
0.47
105.82
3
2
7.7
0.91
0.55
93.39
2
3
7.5
0.94
0.39
89.02
3
4
7.4
1.00
0.58
86.21
1
5
7.1
0.88
0.51
91.65
3
6
7.0
0.85
0.62
86.74
2
7
6.9
0.80
0.49
86.86
3
8
6.5
0.79
0.79
87.63
3
9
6.4
0.85
0.69
86.39
3
10
6.4
0.77
0.69
83.46
2
11
6.4
0.70
0.75
98.55
1
12
6.3
0.67
0.63
87.29
1
13
6.3
0.72
0.69
85.77
2
14
6.3
0.75
0.55
76.73
2
15
6.3
0.77
0.64
81.27
2
16
6.2
0.72
0.64
72.67
2
17
6.2
0.65
0.70
85.80
1
18
6.1
0.68
0.73
79.09
2
19
6.0
0.65
0.53
65.53
3
20
6.0
0.61
0.68
69.14
2
21
5.7
0.58
0.75
77.04
1
22
5.7
0.58
0.71
62.75
1
23
5.6
0.65
0.85
70.05
1
24
5.6
0.56
0.78
70.33
1
25
5.4
0.58
0.73
63.94
3
26
5.3
0.60
0.80
64.55
1
27
5.2
0.45
0.75
49.55
1
28
5.2
0.50
0.73
53.69
3
29
5.1
0.55
0.80
64.30
1
30
5.1
0.45
0.80
56.45
1
31
5.0
0.55
0.90
56.70
1
32
4.8
0.33
0.71
51.63
1
33
4.8
0.40
0.85
51.80
1
34
4.7
0.40
0.85
56.30
1
35
4.6
0.44
0.78
52.94
1
36
4.6
0.44
0.72
38.72
1
37
4.5
0.39
0.74
47.77
3
38
4.3
0.38
0.74
49.97
2
39
4.2
0.28
0.89
45.83
1
40
3.7
0.33
0.83
53.44
1