Gamers Club Liga Série A: November 2024
лис 12 - лис 30
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Gamers Club Liga Série A: November 2024
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:24s
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
143.6
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3011
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.13.6
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:06s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5428
Khói ném trên bản đồ
2114.3232
Số kill USP trên bản đồ
41.5986
Sát thương USP (trung bình/vòng)
18.34.8
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
21.26
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
63%
37%
5
1
Dust II
62%
38%
2
0
Inferno
56%
44%
3
0
Ancient
48%
52%
4
1
Anubis
42%
58%
2
2
Nuke
40%
60%
1
2
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.9
0.76
0.65
93.70
5
2
6.7
0.83
0.71
85.89
2
3
6.7
0.88
0.65
81.70
5
4
6.6
0.85
0.61
81.74
5
5
6.4
0.75
0.73
83.98
3
6
6.3
0.84
0.67
76.10
6
7
6.3
0.76
0.65
77.08
6
8
6.1
0.81
0.70
70.31
6
9
6.1
0.78
0.72
68.08
3
10
6.1
0.66
0.91
88.51
2
11
5.9
0.63
0.72
77.09
3
12
5.7
0.63
0.69
71.38
3
13
5.6
0.57
0.77
61.77
2
14
5.4
0.45
0.56
52.36
3
15
5.4
0.57
0.63
53.22
6
16
5.4
0.53
0.63
61.46
5
17
5.3
0.52
0.74
65.45
5
18
5.0
0.48
0.76
62.00
6
19
5.0
0.49
0.77
50.80
2
20
4.6
0.43
0.86
55.80
2
21
3.9
0.00
0.00
0.00
2
22
3.8
0.00
0.00
0.00
2
23
3.8
0.00
0.00
0.00
3