9z Academy
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến 9z Academy
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Số lần giết mở
0.506
0.5
Đấu súng
1.74
1.55
Chi phí giết
6053
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
61.8162
Vòng đấu nhanh (giây)
00:34s01:55s
Sát thương (tổng/vòng)
42673
Điểm người chơi (vòng)
36891010
Ace của người chơi
1
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương (trung bình/vòng)
138.41834.8
Sát thương (trung bình/vòng)
157.41834.8
Sát thương (trung bình/vòng)
141.11834.8
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
64%
14
0
2
40%
60%
Vertigo
60%
5
2
3
45%
50%
Mirage
50%
20
6
1
40%
55%
Anubis
45%
11
2
0
34%
63%
Inferno
42%
24
6
0
46%
54%
Nuke
40%
10
0
10
44%
45%
Dust II
0%
0
0
16
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 9z Academy
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
0%
Trận đấu
25
40%
Bản đồ
53
42%
Vòng đấu
1095
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.49
67%
4/5
0.50
29%
Cài bom (tự cài)
0.21
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.40
100%
Hiệp phụ
0.01
0%
Vòng súng ngắn
0.10
52%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.29
69%
Vòng mua đầy đủ
0.45
53%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Sát thương
360.06
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2K24%
Ngực
4.1K49%
Bụng
1.1K13%
Cánh tay
90211%
Chân
3344%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
64%
14
0
2
40%
60%
Vertigo
60%
5
2
3
45%
50%
Mirage
50%
20
6
1
40%
55%
Anubis
45%
11
2
0
34%
63%
Inferno
42%
24
6
0
46%
54%
Nuke
40%
10
0
10
44%
45%
Dust II
0%
0
0
16
0%
0%