NITRO
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến NITRO
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.17
3.35
Số lần chết
3.21
3.35
Số lần giết mở
0.499
0.5
Đấu súng
1.6
1.55
Chi phí giết
6442
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.84.9
Điểm người chơi (vòng)
37241010
Số đạn (tổng/vòng)
9216
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.33.4
Sát thương HE (trung bình/vòng)
13.73.4
Số kill Galil trên bản đồ
71.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
23.76
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.64.2
Số đạn (tổng/vòng)
9316
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
1
0
14
80%
75%
Mirage
63%
27
6
2
52%
53%
Inferno
40%
20
9
1
49%
52%
Nuke
40%
15
2
6
47%
44%
Dust II
38%
13
0
9
44%
52%
Ancient
33%
18
4
1
46%
39%
Vertigo
33%
3
1
4
34%
50%
Train
0%
0
0
7
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của NITRO
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
0%
Trận đấu
32
38%
Bản đồ
72
42%
Vòng đấu
1438
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.49
69%
4/5
0.50
28%
Cài bom (tự cài)
0.19
83%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.38
100%
Hiệp phụ
0.02
48%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.28
67%
Vòng mua đầy đủ
0.47
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.17
3.35
Số lần chết
3.21
3.35
Sát thương
358.07
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.3K21%
Ngực
5.5K49%
Bụng
1.6K14%
Cánh tay
1.2K11%
Chân
5855%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
1
0
14
80%
75%
Mirage
63%
27
6
2
52%
53%
Inferno
40%
20
9
1
49%
52%
Nuke
40%
15
2
6
47%
44%
Dust II
38%
13
0
9
44%
52%
Ancient
33%
18
4
1
46%
39%
Vertigo
33%
3
1
4
34%
50%
Train
0%
0
0
7
0%
0%