2070
20/70
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến 2070
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 14 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
2.96
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Số lần giết mở
0.403
0.5
Đấu súng
1.51
1.55
Chi phí giết
6150
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
51.8168
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.96
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
10023.6
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.12
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Số kill Galil trên bản đồ
51.8168
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3011
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
12.33.6
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.74.2
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
57%
14
4
0
55%
51%
Ancient
56%
9
2
2
52%
40%
Dust II
44%
9
0
1
47%
41%
Anubis
36%
11
0
5
50%
52%
Inferno
36%
11
5
1
47%
49%
Mirage
20%
5
1
8
36%
39%
Vertigo
0%
0
0
7
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 2070
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
6
0%
Trận đấu
17
41%
Bản đồ
42
38%
Vòng đấu
857
47%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.44
71%
4/5
0.55
29%
Cài bom (tự cài)
0.23
70%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.53
100%
Hiệp phụ
0.01
33%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.06
2%
Vòng force
0.30
63%
Vòng mua đầy đủ
0.47
52%
Thống kê trong gameTrận đấu 14 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
2.96
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Sát thương
332.89
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.5K22%
Ngực
3.4K48%
Bụng
1K15%
Cánh tay
75511%
Chân
3185%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
57%
14
4
0
55%
51%
Ancient
56%
9
2
2
52%
40%
Dust II
44%
9
0
1
47%
41%
Anubis
36%
11
0
5
50%
52%
Inferno
36%
11
5
1
47%
49%
Mirage
20%
5
1
8
36%
39%
Vertigo
0%
0
0
7
0%
0%