Sharks Youngsters
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Sharks Youngsters
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 10 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.16
3.35
Số lần chết
3.49
3.35
Số lần giết mở
0.51
0.5
Đấu súng
1.53
1.55
Chi phí giết
6301
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Độ chính xác bắn (%)
40%18%
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
17.85.3
Khói ném trên bản đồ
2214.5022
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill dao
11
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:25s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:25s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:19s00:36s
Điểm người chơi (vòng)
34991010
Sát thương đồng đội
1
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
67%
6
1
0
72%
35%
Anubis
60%
5
2
0
39%
74%
Dust II
50%
2
0
1
36%
63%
Nuke
50%
4
0
1
67%
45%
Mirage
33%
3
0
0
0%
0%
Inferno
0%
1
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
1
25%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Sharks Youngsters
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
67%
Trận đấu
6
67%
Bản đồ
13
69%
Vòng đấu
256
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
54%
5/4
0.50
75%
4/5
0.48
30%
Cài bom (tự cài)
0.21
82%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.59
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.10
73%
Vòng eco
0.07
6%
Vòng force
0.35
75%
Vòng mua đầy đủ
0.42
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 10 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.16
3.35
Số lần chết
3.49
3.35
Sát thương
342.27
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
38622%
Ngực
85348%
Bụng
26815%
Cánh tay
19111%
Chân
744%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
67%
6
1
0
72%
35%
Anubis
60%
5
2
0
39%
74%
Dust II
50%
2
0
1
36%
63%
Nuke
50%
4
0
1
67%
45%
Mirage
33%
3
0
0
0%
0%
Inferno
0%
1
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
1
25%
33%