Galorys Academy
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Galorys Academy
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 5 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.4
6.27
Số lần giết
2.97
3.35
Số lần chết
3.38
3.35
Số lần giết mở
0.44
0.5
Đấu súng
1.49
1.55
Chi phí giết
6287
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
144.2
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:24s
Điểm người chơi (vòng)
46541010
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
67%
9
1
0
50%
62%
Mirage
50%
10
1
1
52%
53%
Anubis
40%
5
0
1
33%
58%
Ancient
31%
13
1
0
46%
33%
Dust II
0%
2
0
1
33%
29%
Nuke
0%
0
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
0
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Galorys Academy
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
8
38%
Bản đồ
17
47%
Vòng đấu
344
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.48
67%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.17
84%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.39
100%
Hiệp phụ
0.01
100%
Vòng súng ngắn
0.10
58%
Vòng eco
0.05
0%
Vòng force
0.34
71%
Vòng mua đầy đủ
0.40
50%
Thống kê trong gameTrận đấu 5 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.4
6.27
Số lần giết
2.97
3.35
Số lần chết
3.38
3.35
Sát thương
333.37
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
51622%
Ngực
1.1K49%
Bụng
30913%
Cánh tay
25511%
Chân
1004%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
67%
9
1
0
50%
62%
Mirage
50%
10
1
1
52%
53%
Anubis
40%
5
0
1
33%
58%
Ancient
31%
13
1
0
46%
33%
Dust II
0%
2
0
1
33%
29%
Nuke
0%
0
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
0
0%
0%