ESL Challenger League North America season 43 2022
жов 26 - гру 19
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger League North America season 43 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
41.616
Khói ném trên bản đồ
2515.0371
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7130
Số kill USP trên bản đồ
41.616
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.22
Điểm người chơi (vòng)
35211012
Sát thương (tổng/vòng)
38673
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $20 000
2nd vị trí
- $11 500
3rd vị trí
- $7 000
4th vị trí
- $4 000
5-6th các vị trí
- $2 500
7-8th các vị trí
- $1 250
9-10th các vị trí
11-12th các vị trí
13-14th các vị trí
15-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Dust II
59%
41%
8
57
Ancient
55%
45%
25
34
Overpass
55%
45%
16
42
Mirage
54%
46%
32
25
Nuke
53%
47%
21
35
Inferno
49%
51%
40
18
Vertigo
45%
55%
16
45
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.5
1.24
0.62
119.84
2
2
7.2
0.86
0.63
88.34
19
3
6.9
0.80
0.63
90.24
6
4
6.8
0.83
0.68
92.41
27
5
6.8
0.81
0.65
87.87
24
6
6.8
0.83
0.71
86.14
22
7
6.8
0.79
0.63
88.03
18
8
6.7
0.81
0.58
79.69
27
9
6.7
0.81
0.70
89.12
24
10
6.7
0.76
0.57
85.74
27
11
6.6
0.81
0.73
86.30
22
12
6.6
0.79
0.68
84.36
27
13
6.6
0.75
0.54
77.79
27
14
6.6
0.78
0.58
88.00
2
15
6.5
0.77
0.68
84.58
19
16
6.5
0.73
0.53
78.52
27
17
6.5
0.75
0.63
78.29
8
18
6.5
0.74
0.63
81.80
18
19
6.5
0.73
0.63
76.85
24
20
6.5
0.78
0.68
81.80
24
21
6.5
0.75
0.63
81.46
22
22
6.5
0.75
0.70
80.47
16
23
6.4
0.73
0.70
78.11
17
24
6.4
0.75
0.72
81.41
24
25
6.3
0.73
0.66
80.01
27
26
6.3
0.74
0.70
82.51
13
27
6.3
0.75
0.75
88.10
18
28
6.3
0.69
0.57
73.92
18
29
6.3
0.71
0.71
81.22
15
30
6.3
0.73
0.72
78.38
15
31
6.2
0.72
0.68
79.30
27
32
6.2
0.72
0.67
77.82
27
33
6.2
0.71
0.65
77.33
24
34
6.2
0.70
0.72
73.82
16
35
6.1
0.70
0.73
80.51
13
36
6.1
0.69
0.73
77.76
18
37
6.1
0.69
0.70
82.46
22
38
6.1
0.69
0.77
80.22
16
39
6.1
0.70
0.78
77.24
18
40
6.1
0.70
0.79
79.39
15
41
6.1
0.70
0.75
78.84
15
42
6.0
0.71
0.70
74.83
7
43
6.0
0.68
0.68
69.38
22
44
6.0
0.72
0.71
71.87
13
45
6.0
0.70
0.80
75.71
10
46
6.0
0.63
0.65
72.59
18
47
6.0
0.67
0.72
78.59
22
48
6.0
0.67
0.67
71.79
18
49
6.0
0.69
0.66
74.05
16
50
6.0
0.65
0.64
69.66
18