Iron Blood Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

41

29

8

+12

83

9:4

8

2

Ancient8.1

7.1

+6%

38

35

7

+3

79

8:4

10

0

Ancient6.2

6.6

+13%

36

30

6

+6

67

5:4

8

1

Ancient5.8

6.0

+3%

35

34

7

+1

84

3:4

9

0

Ancient5

6.0

+3%

24

30

5

-6

52

4:8

4

0

Ancient4.4

5.2

-11%

Tổng cộng

174

158

33

+16

364

29:24

39

3

Ancient5.9

6.2

+3%

Vendetta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

40

12

-5

90

5:8

8

0

Ancient6.1

6.1

-1%

32

32

6

0

66

4:5

8

0

Ancient6.2

5.7

-9%

31

36

7

-5

70

5:6

6

0

Ancient6.7

5.7

-7%

32

33

8

-1

68

5:4

10

0

Ancient6

5.7

-5%

28

34

8

-6

63

5:6

6

0

Ancient4.7

5.3

-11%

Tổng cộng

158

175

41

-17

357

24:29

38

0

Ancient5.9

5.7

-7%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.7

Ancient0

Vòng thắng

32

19

Ancient5

Giết

174

158

Ancient2

Sát thương

18.55K

18.23K

Ancient-363

Kinh tế

1.15M

1.07M

Ancient71650

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

51%

Dust II

40%

Vertigo

23%

Mirage

19%

Overpass

12%

Inferno

5%

Ancient

3%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

9%

11

11

l
l
fb
fb
fb

Dust II

0%

0

24

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

73%

11

2

w
w
w
w
l

Mirage

59%

17

0

l
w
l
w
l

Overpass

56%

18

1

w
l
w
l
l

Inferno

38%

8

12

w
l
l
l
l

Ancient

67%

9

7

l
w
w
w
l

Anubis

0%

0

4

fb

5 bản đồ gần nhất

Nuke

60%

5

5

fb
w
w
l
l

Dust II

40%

5

5

l
fb
fb
fb
w

Vertigo

50%

2

22

w
fb
fb
fb
fb

Mirage

40%

20

1

l
w
w
l
l

Overpass

44%

9

4

w
l
l
l
l

Inferno

43%

7

18

fb
l
l
w
l

Ancient

64%

14

4

w
w
w
l
w

Anubis

0%

0

2

fb
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Iron Blood vs Vendetta bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Iron Blood và Vendetta, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Ancient, và chiến thắng thuộc về Iron Blood. MVP của trận đấu này là dare.


Phân tích về Iron Blood

Đội Iron Blood đã giành được 32 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Iron Blood là dare với 41 mạng và intra với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18553 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Iron Blood đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Vendetta

Đội Vendetta đã giành được 19 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Vendetta là Pluto với 35 mạng và CLASIA với 32 mạng. 18233 tổng sát thương mà Vendetta gây ra không thể ngăn cản Iron Blood giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Vendetta gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày