0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.12
Khói ném trên bản đồ
2715.0371
Số kill Galil trên bản đồ
61.8064
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
22.35.6
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:46s00:39s
Sát thương (tổng/vòng)
39773
Số đạn (tổng/vòng)
9116
Số đạn (tổng/vòng)
9916
Số đạn (tổng/vòng)
9216
Sát thương (tổng/vòng)
40073







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Mirage
47%
Ancient
37%
Inferno
30%
Dust II
23%
Vertigo
15%
Nuke
11%
Overpass
4%
Anubis
0%
5 bản đồ gần nhất
Mirage
100%
1
51
Ancient
63%
16
9
Inferno
50%
22
20
Dust II
56%
18
5
Vertigo
65%
26
7
Nuke
67%
24
4
Overpass
57%
14
25
Anubis
0%
1
3
5 bản đồ gần nhất
Mirage
53%
15
1
Ancient
100%
1
30
Inferno
80%
20
0
Dust II
33%
6
12
Vertigo
50%
6
9
Nuke
56%
9
12
Overpass
61%
18
1
Anubis
0%
0
1
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của MIBR vs EG Black bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa MIBR và EG Black, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, và chiến thắng thuộc về EG Black. MVP của trận đấu này là stanislaw.
Phân tích về EG Black
Đội EG Black đã giành được 32 trong tổng số 55 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của EG Black là stanislaw với 39 mạng và Jeorge với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19431 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, EG Black đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về MIBR
Đội MIBR đã giành được 23 trong tổng số 55 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của MIBR là exit với 40 mạng và JOTA với 35 mạng. 18538 tổng sát thương mà MIBR gây ra không thể ngăn cản EG Black giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, MIBR gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận