Iron Blood Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

41

11

-9

81

5:7

8

0

Mirage6.2

5.8

0%

32

39

14

-7

79

3:9

8

0

Mirage6.3

5.7

0%

32

44

3

-12

63

6:4

7

0

Mirage5.3

5.4

0%

29

42

11

-13

68

4:7

8

0

Mirage4.3

5.3

0%

23

39

3

-16

46

2:3

4

2

Mirage4.6

4.8

0%

Tổng cộng

148

205

42

-57

337

20:30

35

2

Mirage5.3

5.4

0%

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

30

11

+22

109

9:4

13

0

Mirage9.1

7.9

0%

45

24

10

+21

86

7:3

14

0

Mirage6.9

7.2

0%

37

30

15

+7

99

5:2

9

0

Mirage7.6

6.9

0%

36

32

4

+4

68

6:4

9

0

Mirage4.5

6.0

0%

32

35

8

-3

72

4:8

7

0

Mirage6.3

5.6

0%

Tổng cộng

202

151

48

+51

434

31:21

52

0

Mirage6.9

6.7

0%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

67%

Inferno

38%

Nuke

29%

Overpass

16%

Mirage

12%

Vertigo

6%

Ancient

6%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

23

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

38%

8

11

w
w
l
l
l

Nuke

9%

11

11

l
l
l
fb
fb

Overpass

56%

18

1

w
l
w
l
l

Mirage

56%

16

0

w
l
w
l
w

Vertigo

73%

11

2

w
w
w
w
l

Ancient

63%

8

7

l
w
w
w
l

Anubis

0%

0

4

fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

67%

3

23

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

76%

25

2

l
w
w
w
l

Nuke

38%

8

14

w
w
l
fb
l

Overpass

40%

10

9

l
w
w
l
w

Mirage

44%

18

9

l
w
w
l
w

Vertigo

67%

6

7

fb
l
fb
fb
w

Ancient

57%

7

8

w
w
w
l
w

Anubis

0%

0

2

fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Iron Blood vs Nouns bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Iron Blood và Nouns, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là cynic.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là cynic với 52 mạng và stamina với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22062 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Iron Blood

Đội Iron Blood đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Iron Blood là snav với 32 mạng và shane với 32 mạng. 17194 tổng sát thương mà Iron Blood gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Iron Blood gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày