Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

74

49

8

+25

87

15:5

20

2

Inferno6.9

7.2

+17%

68

58

21

+10

89

12:8

21

0

Inferno5.6

6.9

+6%

56

68

14

-12

78

8:10

15

1

Inferno4.8

6.1

-10%

49

59

19

-10

72

6:6

11

1

Inferno5.5

5.8

-5%

37

63

9

-26

56

6:8

8

0

Inferno5.1

4.9

-23%

Tổng cộng

284

297

71

-13

381

47:37

75

4

Mirage6.9

6.2

-3%

ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

66

51

12

+15

83

5:6

15

2

Inferno7.8

6.9

+6%

64

58

18

+6

93

12:8

15

1

Inferno8.2

6.8

+1%

59

61

14

-2

79

8:11

16

1

Inferno7.5

6.1

-3%

52

56

18

-4

71

5:6

13

1

Inferno5.9

5.8

-2%

52

61

23

-9

68

7:16

13

3

Inferno5.3

5.6

-10%

Tổng cộng

293

287

85

+6

392

37:47

72

8

Mirage5.6

6.2

-2%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6.2

Inferno1.3

Vòng thắng

39

43

Inferno8

Giết

284

293

Inferno26

Sát thương

31.11K

32.16K

Inferno2331

Kinh tế

1.8M

1.73M

Inferno65250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

100%

Nuke

38%

Overpass

22%

Mirage

20%

Ancient

14%

Vertigo

6%

Dust II

2%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

2

fb
fb

Nuke

38%

8

15

w
w
l
fb
l

Overpass

33%

12

9

w
w
l
w
l

Mirage

50%

20

9

w
l
w
w
w

Ancient

57%

7

9

w
w
w
l
w

Vertigo

67%

6

7

fb
l
fb
fb
w

Dust II

67%

3

25

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

70%

27

2

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

100%

1

0

w

Nuke

0%

0

60

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

55%

22

10

l
l
w
l
l

Mirage

70%

40

1

w
w
l
w
w

Ancient

71%

14

13

l
w
w
w
l

Vertigo

73%

11

20

w
w
w
w
w

Dust II

65%

17

8

l
w
l
w
w

Inferno

68%

25

16

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nouns vs ATK bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nouns và ATK, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Overpass, Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là stamina.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 43 trong tổng số 82 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATK là b0denmaster với 66 mạng và Swisher với 64 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 32155 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 39 trong tổng số 82 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nouns là stamina với 74 mạng và Bwills với 68 mạng. 31112 tổng sát thương mà Nouns gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nouns gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày