Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

28

6

-9

63

0:2

3

0

Anubis4.5

5.3

-20%

21

31

5

-10

74

0:5

6

0

Anubis5

5.2

-20%

18

33

7

-15

61

2:4

6

0

Anubis4.7

5.1

-23%

24

32

3

-8

65

5:16

6

0

Anubis6.9

4.7

-15%

12

32

3

-20

42

2:2

1

0

Anubis4.3

4.2

-29%

Tổng cộng

94

156

24

-62

305

9:29

22

0

Anubis5.1

4.9

-21%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

17

11

+21

106

4:0

9

0

Anubis8.6

8.0

+41%

32

21

9

+11

85

10:2

9

1

Anubis6.9

7.6

+34%

32

25

9

+7

96

4:4

9

0

Anubis6.5

6.7

+14%

29

19

8

+10

83

5:2

7

0

Anubis6.4

6.7

+17%

24

13

3

+11

70

6:1

5

0

Anubis5.6

6.5

+12%

Tổng cộng

155

95

40

+60

440

29:9

39

1

Anubis6.8

7.1

+24%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.9

7.1

Anubis1.7

Vòng thắng

6

32

Anubis12

Giết

94

155

Anubis23

Sát thương

11.63K

16.63K

Anubis1670

Kinh tế

681.55K

887.35K

Anubis63850

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

55%

Overpass

20%

Anubis

19%

Nuke

18%

Vertigo

11%

Inferno

10%

Ancient

6%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

55%

11

4

w
w
l
l
w

Overpass

45%

11

11

fb
fb
fb
w
l

Anubis

56%

9

6

l
l
l
w
w

Nuke

40%

5

20

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

33%

6

15

w
l
l
l
l

Inferno

53%

15

3

l
l
w
w
w

Ancient

50%

14

11

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

2

30

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

65%

17

1

w
l
w
w
w

Anubis

75%

12

5

w
w
w
w
l

Nuke

58%

12

10

l
l
w
w
w

Vertigo

44%

9

13

l
w
w
w
l

Inferno

43%

14

3

l
w
l
w
w

Ancient

44%

9

14

w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Anubis, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là Hallzerk.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 32 trong tổng số 38 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 38 mạng và JT với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16631 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 6 trong tổng số 38 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Liquid là oSee với 19 mạng và NAF với 21 mạng. 11633 tổng sát thương mà Liquid gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày