Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

34

7

-11

69

6:3

4

1

Anubis5.5

5.7

-6%

26

30

6

-4

57

1:3

8

0

Anubis6.1

5.3

-14%

20

36

7

-16

60

7:4

2

0

Anubis5.4

5.2

-23%

23

36

1

-13

62

2:6

5

0

Anubis4.8

4.9

-23%

20

34

7

-14

63

4:10

4

0

Anubis5.1

4.8

-19%

Tổng cộng

112

170

28

-58

312

20:26

23

1

Anubis5.4

5.2

-17%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

36

21

9

+15

85

6:3

10

0

Anubis7.2

6.9

+18%

36

26

10

+10

98

7:8

11

0

Anubis5.8

6.8

+18%

34

20

4

+14

68

8:3

9

0

Anubis7.1

6.6

+16%

32

24

2

+8

74

4:4

8

1

Anubis6.1

6.3

+6%

31

22

8

+9

77

1:2

8

0

Anubis6

6.3

+22%

Tổng cộng

169

113

33

+56

401

26:20

46

1

Anubis6.4

6.6

+16%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.2

6.6

Anubis1.1

Vòng thắng

14

32

Anubis5

Giết

112

169

Anubis25

Sát thương

14.47K

18.26K

Anubis1258

Kinh tế

915.45K

1.08M

Anubis30250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

42%

Ancient

29%

Mirage

27%

Vertigo

25%

Nuke

19%

Inferno

14%

Overpass

10%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

18%

11

12

l
l
fb
fb
l

Ancient

58%

12

9

l
w
l
l
l

Mirage

40%

5

38

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

25%

8

19

l
l
w
l
fb

Nuke

65%

17

12

w
w
w
fb
l

Inferno

61%

18

14

w
w
w
w
l

Overpass

68%

25

0

w
w
l
w
w

Dust II

0%

0

6

fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Anubis

60%

10

4

l
w
l
w
fb

Ancient

29%

7

14

fb
l
l
fb
w

Mirage

67%

18

3

l
l
w
w
l

Vertigo

50%

2

25

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

46%

13

12

l
w
w
l
l

Inferno

47%

15

9

l
w
l
w
w

Overpass

58%

12

4

w
w
l
w
fb

Dust II

0%

1

1

l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Overpass, Anubis, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là NAF.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 32 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là NAF với 36 mạng và YEKINDAR với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18256 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 14 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là JT với 23 mạng và Hallzerk với 26 mạng. 14467 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày