0 Bình luận
Liquid Bảng điểm Inferno (M1)
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội Inferno (M1)
Kỷ lục Inferno
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Inferno
01:12s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Inferno
6228
Khói ném trên bản đồ
• Inferno
2214.3232
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
14.93.4
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Inferno
11.64.2
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Inferno
5316.3
Sát thương (tổng/vòng)
• Inferno
49673
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
34801010
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
36431010
Multikill x-
• Inferno
4
Lựa chọn & cấm
?
?
?
?
?
?
?
Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
75%
Ancient
51%
Mirage
47%
Dust II
14%
Anubis
11%
Nuke
5%
Inferno
3%
Overpass
0%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
0
38
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
89%
18
7
w
w
w
w
fb
Mirage
47%
17
9
l
w
w
w
l
Dust II
64%
11
7
w
w
w
l
l
Anubis
71%
21
5
w
w
w
w
l
Nuke
41%
22
10
l
w
l
w
l
Inferno
47%
19
1
l
l
w
l
l
Overpass
0%
1
9
l
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
75%
20
1
w
w
w
w
w
Ancient
38%
13
18
l
w
l
l
w
Mirage
0%
0
36
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
50%
10
9
w
w
l
l
w
Anubis
60%
20
0
l
l
l
w
l
Nuke
36%
14
5
l
w
w
w
l
Inferno
50%
8
10
l
w
w
w
l
Overpass
0%
0
1
Bình luận
Theo ngày


Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi