Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

19

7

+21

115

9:0

10

0

Nuke8.9

8.6

0%

33

20

11

+13

86

5:4

8

1

Nuke10

7.6

0%

21

21

15

0

84

3:3

4

0

Nuke6.4

6.3

0%

22

21

8

+1

70

3:1

4

0

Nuke6.2

6.0

0%

19

15

11

+4

56

1:3

5

1

Nuke5.3

5.6

0%

Tổng cộng

135

96

52

+39

411

21:11

31

2

Nuke7.3

6.8

0%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

28

5

-4

79

2:6

4

0

Nuke6.5

5.9

0%

21

25

6

-4

64

2:3

3

0

Nuke5.3

5.5

0%

16

28

9

-12

67

2:3

2

0

Nuke5.4

5.1

0%

19

28

5

-9

55

2:5

4

0

Nuke4.2

4.9

0%

15

27

7

-12

53

4:5

2

0

Nuke3.6

4.8

0%

Tổng cộng

95

136

32

-41

318

12:22

15

0

Nuke5

5.2

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

82%

Ancient

58%

Mirage

47%

Dust II

34%

Anubis

19%

Nuke

9%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

94%

17

4

w
w
w
w
w

Mirage

47%

15

8

w
l
l
w
w

Dust II

78%

9

5

w
w
w
w
l

Anubis

74%

19

5

l
w
w
w
w

Nuke

42%

19

9

w
w
l
w
l

Inferno

47%

15

1

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

82%

22

1

w
w
w
w
w

Ancient

36%

14

19

l
w
l
l
w

Mirage

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

44%

9

9

w
w
l
l
w

Anubis

55%

20

0

w
l
l
l
w

Nuke

33%

15

9

l
l
w
w
w

Inferno

50%

8

11

l
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Nuke, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là ultimate.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là ultimate với 40 mạng và YEKINDAR với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14161 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là EliGE với 24 mạng và Hallzerk với 21 mạng. 11206 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày