Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
9 - 16
Liquid Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

18

4

+2

91

3:1

6

0

7.0

+3%

13

18

7

-5

69

0:1

4

0

5.6

-21%

14

18

8

-4

62

0:2

5

0

5.4

-11%

10

18

3

-8

37

1:5

3

1

4.7

-32%

11

23

3

-12

69

3:9

2

0

4.6

-28%

Tổng cộng

68

95

25

-27

328

7:18

20

1

5.4

-18%

FURIA Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

26

13

5

+13

101

4:2

8

0

7.9

+24%

19

12

5

+7

84

4:0

4

0

7.1

+10%

19

12

3

+7

71

3:2

5

1

6.7

+14%

15

16

7

-1

84

4:2

4

1

6.6

+3%

16

16

5

0

68

3:1

2

0

6.0

-2%

Tổng cộng

95

69

25

+26

408

18:7

23

2

6.9

+10%

Giveaway
Lợi thế đội Inferno (M0)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

57%

Overpass

48%

Ancient

44%

Nuke

20%

Vertigo

14%

Mirage

8%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

57%

7

11

fb
w
w
l
w

Overpass

88%

8

3

w
w
w
w
w

Ancient

0%

0

25

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

14

11

l
l
w
w
fb

Vertigo

69%

13

2

w
w
w
l
l

Mirage

60%

10

11

w
l
w
fb
w

Inferno

63%

19

2

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

43

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

40%

10

25

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

44%

9

4

l
l
l
w
w

Nuke

70%

20

2

w
w
l
w
w

Vertigo

55%

11

10

l
w
w
l
w

Mirage

68%

19

3

l
w
w
w
w

Inferno

62%

26

2

w
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của Liquid vs FURIA bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích FURIA trên Inferno

FURIA đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 25 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của FURIA trên Inferno là KSCERATO, người đã ghi 26 mạng, và yuurih, người đã ghi thêm 19 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 10202 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, FURIA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích Liquid trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Liquid, khi họ chỉ giành được 9 trong tổng số 25 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của Liquid trên Inferno gồm EliGE, người đã ghi 20 mạng, và NAF, người đã ghi thêm 13 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 8210 tổng sát thương, nhưng Liquid không thể ngăn cản FURIA giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày