Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

30

9

+7

82

7:3

7

1

Nuke6.8

6.8

+7%

33

36

8

-3

83

6:4

7

1

Nuke6.6

6.5

-4%

29

33

10

-4

70

4:4

6

0

Nuke5.4

5.8

-10%

24

34

3

-10

57

4:9

6

0

Nuke5

5.1

-23%

21

33

15

-12

62

2:4

2

0

Nuke5.1

5.0

-10%

Tổng cộng

144

166

45

-22

354

23:24

28

2

Nuke5.8

5.8

-8%

MOUZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

23

11

+17

86

5:2

9

2

Nuke7.3

7.1

+19%

36

29

8

+7

79

6:4

7

1

Nuke7

6.5

+5%

33

36

13

-3

74

8:9

9

0

Nuke5.2

5.9

-5%

29

28

11

+1

72

3:5

7

0

Nuke4.8

5.9

-3%

25

29

18

-4

70

2:3

5

0

Nuke6.5

5.7

-3%

Tổng cộng

163

145

61

+18

381

24:23

37

3

Nuke6.2

6.2

+3%

giveaway 09-25
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.2

Nuke0.4

Vòng thắng

21

26

Nuke2

Giết

144

163

Nuke15

Sát thương

16.61K

17.92K

Nuke1310

Kinh tế

934.35K

986.2K

Nuke38950

Stake-Other Starting
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

75%

Ancient

67%

Train

60%

Mirage

18%

Nuke

9%

Dust II

6%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

75%

20

1

l
l
w
w
w

Ancient

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Train

40%

5

8

w
w
l
l
l

Mirage

58%

12

13

w
w
w
l
l

Nuke

67%

15

11

w
w
w
w
l

Dust II

56%

16

6

w
w
w
w
w

Inferno

50%

20

2

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

67%

15

8

w
w
w
w
w

Train

100%

3

3

w
w
w

Mirage

40%

20

4

l
w
w
l
l

Nuke

76%

25

2

w
w
l
w
w

Dust II

50%

16

15

l
l
l
l
l

Inferno

53%

17

6

l
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs MOUZ bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và MOUZ, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, và chiến thắng thuộc về MOUZ. MVP của trận đấu này là torzsi.


Phân tích về MOUZ

Đội MOUZ đã giành được 26 trong tổng số 47 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ là torzsi với 40 mạng và Spinx với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17922 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 21 trong tổng số 47 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là woxic với 37 mạng và Wicadia với 33 mạng. 16607 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản MOUZ giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting