Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

39

10

-11

80

4:9

4

1

Anubis4.9

5.7

-17%

28

38

6

-10

68

3:5

5

0

Anubis6

5.6

-15%

28

35

4

-7

65

5:5

5

0

Anubis5.2

5.5

-12%

23

29

1

-6

53

2:4

5

1

Anubis4.3

5.1

-16%

23

38

7

-15

56

2:7

7

0

Anubis4.1

4.9

-17%

Tổng cộng

130

179

28

-49

322

16:30

26

2

Anubis4.9

5.4

-15%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

43

25

11

+18

95

7:1

9

1

Anubis8.5

7.7

+22%

39

27

6

+12

87

9:5

9

2

Anubis6.4

7.0

+16%

38

28

9

+10

96

7:5

9

0

Anubis6.9

7.0

+13%

33

25

11

+8

79

4:2

10

0

Anubis7.6

6.6

+14%

26

25

6

+1

66

3:3

6

3

Anubis7.3

6.1

+10%

Tổng cộng

179

130

43

+49

423

30:16

43

6

Anubis7.3

6.9

+15%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.9

Anubis2.4

Vòng thắng

14

32

Anubis14

Giết

130

179

Anubis38

Sát thương

15.14K

19.05K

Anubis3124

Kinh tế

885.85K

1.07M

Anubis157900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

75%

Nuke

73%

Mirage

45%

Inferno

31%

Overpass

15%

Vertigo

7%

Ancient

4%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

1

4

fb
fb
fb
fb

Nuke

73%

11

5

l
w
l
w
w

Mirage

40%

5

27

l
w
w
l
fb

Inferno

36%

14

12

fb
w
l
fb
w

Overpass

65%

23

0

w
w
w
l
l

Vertigo

33%

3

12

l
w
fb
l

Ancient

56%

9

6

w
l
l
w
w

Dust II

50%

2

17

fb
fb
l
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Anubis

75%

4

0

w
l
w

Nuke

0%

1

27

fb
fb
fb
fb
l

Mirage

85%

13

6

w
w
w
w
l

Inferno

67%

18

7

w
l
l
w
l

Overpass

50%

12

13

w
l
l
w
l

Vertigo

40%

10

11

w
l
fb
fb
fb

Ancient

60%

10

6

w
w
l
l
l

Dust II

50%

6

3

w
l
w
fb
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Overpass, Anubis, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là NAF.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 32 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là NAF với 43 mạng và EliGE với 39 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19047 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 14 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Grim với 28 mạng và floppy với 28 mạng. 15141 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày