Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

44

15

+11

100

9:10

17

1

Vertigo7.5

7.3

+9%

47

40

5

+7

75

5:5

11

1

Vertigo6.1

6.3

+8%

35

38

14

-3

71

5:5

7

2

Vertigo7

6.1

+4%

32

35

21

-3

71

5:7

9

1

Vertigo5.8

5.8

-6%

35

44

12

-9

69

2:5

9

1

Vertigo4.9

5.5

-4%

Tổng cộng

204

201

67

+3

386

26:32

53

6

Vertigo6.3

6.2

+2%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

44

13

+1

87

9:4

9

0

Vertigo7.6

6.8

+4%

41

44

19

-3

88

6:6

6

0

Vertigo6.8

6.4

-7%

43

41

12

+2

70

10:4

9

0

Vertigo4.6

6.1

-4%

36

38

14

-2

72

4:7

8

1

Vertigo5.6

5.8

+6%

34

39

9

-5

59

3:5

7

3

Vertigo5.4

5.6

-10%

Tổng cộng

199

206

67

-7

376

32:26

39

4

Vertigo6

6.1

-2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6.1

Vertigo0.3

Vòng thắng

32

26

Vertigo4

Giết

204

199

Vertigo4

Sát thương

22.32K

22.03K

Vertigo671

Kinh tế

1.26M

1.26M

Vertigo14050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

42%

Nuke

37%

Mirage

33%

Vertigo

19%

Anubis

19%

Inferno

5%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

42%

12

16

fb
l
l
w
w

Nuke

18%

11

8

l
l
w
l
l

Mirage

0%

0

33

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

86%

14

3

w
w
w
l
l

Anubis

63%

16

0

w
w
l
l
w

Inferno

50%

8

9

w
l
l
w
w

Dust II

50%

6

7

fb
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

31

fb
fb
fb
l
fb

Nuke

55%

11

12

w
w
w
fb
l

Mirage

33%

9

19

l
w
l
w
fb

Vertigo

67%

15

2

w
l
w
w
w

Anubis

82%

11

4

w
l
w
l
w

Inferno

55%

11

5

l
w
l
l
w

Dust II

50%

6

1

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là EliGE.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 32 trong tổng số 58 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là EliGE với 55 mạng và Grim với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22317 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 26 trong tổng số 58 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là Wicadia với 45 mạng và XANTARES với 41 mạng. 22034 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày