3DMAX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

22

14

4

+8

80

2:2

6

2

Dust II7.4

7.4

+18%

19

15

7

+4

80

5:2

2

0

Dust II6.8

6.8

+2%

17

15

8

+2

74

1:1

7

2

Dust II6.6

6.6

+4%

15

18

3

-3

67

2:3

4

0

Dust II5.6

5.6

-8%

12

19

9

-7

69

3:3

2

0

Dust II5.4

5.4

-12%

Tổng cộng

85

81

31

+4

370

13:11

21

4

Dust II6.3

6.3

+1%

paiN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

14

2

+3

74

4:1

3

1

Dust II6.7

6.7

+7%

21

19

3

+2

83

2:3

5

0

Dust II6.5

6.5

+1%

16

16

4

0

70

3:2

3

1

Dust II6.1

6.1

-11%

14

18

12

-4

75

1:3

2

0

Dust II5.6

5.6

-10%

13

18

4

-5

64

1:4

4

0

Dust II4.9

4.9

-16%

Tổng cộng

81

85

25

-4

365

11:13

17

2

Dust II6

6.0

-6%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6

Dust II0.4

Vòng thắng

13

11

Dust II2

Giết

85

81

Dust II4

Sát thương

8.89K

8.77K

Dust II118

Kinh tế

529.85K

503.35K

Dust II26500

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

66%

Ancient

54%

Anubis

17%

Nuke

6%

Vertigo

5%

Inferno

4%

Dust II

2%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

1

62

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

46%

41

19

w
l
l
w
w

Anubis

55%

47

4

l
w
w
l
l

Nuke

61%

38

12

l
fb
w
w
w

Vertigo

69%

16

19

l
fb
w
w
fb

Inferno

79%

29

7

w
l
w
w
w

Dust II

70%

27

16

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

66%

29

43

w
w
w
l
w

Ancient

100%

1

82

fb
fb
fb
w
fb

Anubis

72%

36

11

w
w
l
l
w

Nuke

67%

43

11

w
w
w
l
l

Vertigo

74%

31

4

w
w
w
w
w

Inferno

75%

24

35

l
w
fb
l
w

Dust II

68%

22

22

l
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 3DMAX vs paiN bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 3DMAX và paiN, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về 3DMAX. MVP của trận đấu này là Lucky.


Phân tích về 3DMAX

Đội 3DMAX đã giành được 13 trong tổng số 24 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 3DMAX là Lucky với 22 mạng và Maka với 19 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8889 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 3DMAX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về paiN

Đội paiN đã giành được 11 trong tổng số 24 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của paiN là Snow với 17 mạng và lux với 21 mạng. 8771 tổng sát thương mà paiN gây ra không thể ngăn cản 3DMAX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, paiN gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày